sản xuất khớp nối mềm inox
sản xuất khớp nối mềm inox
sản xuất khớp nối mềm inox
sản xuất khớp nối mềm inox


NHÀ SẢN XUẤT


CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU


GIÁ THÀNH RẺ NHẤT 


ĐẶT HÀNG NHANH CHÓNG


GIAO TOÀN QUỐC

Giới thiệu về khớp nối mềm inox – Trần Đình

Chúng tôi là đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp khớp nối mềm inox cùng các phụ kiện đường ống công nghiệp. Với hệ thống nhà máy hiện đại và kho hàng quy mô lớn tại Hà Nội & TP. HCM, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao, đạt chuẩn quốc tế, đầy đủ CO–CQ.

Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành đã giúp chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của nhiều nhà máy, công trình, nhà thầu cơ điện (M&E), dầu khí, xử lý nước, PCCC….

Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm tiêu chuẩn mà còn gia công theo yêu cầu kỹ thuật, đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu của khách hàng, từ khớp nối mềm chống rung, bù giãn nở, đến phụ kiện lắp đặt đường ống inox – thép.

 Cam kết của chúng tôi:

  • Nhà sản xuất trực tiếp – giá tốt, không qua trung gian
  • Hàng sẵn kho, giao nhanh toàn quốc
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ 24/7
  • Bảo hành 12 tháng, minh bạch giấy tờ
logo khớp nối mềm inox trần đình
Biển công ty trần đình
tập thể công ty trần đình

CÁC LOẠI DUNG TÍCH BÌNH TÍCH ÁP

ỨNG DỤNG THỰC TẾ

Khớp nối mềm inox được dùng để giảm rung, bù giãn nở nhiệt, triệt tiêu sai lệch lắp đặt và cách ly rung động cho nhiều hệ thống đường ống. Dưới đây là các nhóm ứng dụng tiêu biểu mà khách hàng của chúng tôi đang triển khai:

1) Theo ngành và môi trường làm việc

  • Hệ thống nước sạch – nước thải: trạm bơm, nhà máy nước, khu đô thị; giảm rung cho bơm ly tâm, bảo vệ mặt bích van/cụm đồng hồ.

  • PCCC & HVAC: lắp tại đầu/đuôi bơm PCCC, AHU/FCU, chiller; hấp thụ rung, bù co giãn do thay đổi nhiệt độ.

  • Hơi nóng & khí nén: đường ống hơi bão hòa, nồi hơi, máy nén khí; chống rung, bù giãn nở nhiệt, giảm ồn.

  • Hóa chất – thực phẩm – dược: môi trường ăn mòn, yêu cầu vệ sinh; ưu tiên inox 316 và lớp braid tăng cường, bảo đảm an toàn và tuổi thọ.

  • Dầu khí – xăng dầu: đường ống tải chất lỏng dễ cháy, khu vực rung động cao; cần chứng chỉ CO/CQ, kiểm tra áp theo tiêu chuẩn.

  • Khai khoáng – xi măng – thép: giảm rung cho cụm bơm/máy, hấp thụ chuyển vị trên tuyến ống dài, chống nứt vỡ mối hàn.

  • Xử lý nước RO/UF/MBR: kết nối mềm giữa skid thiết bị và tuyến ống cố định, hạn chế truyền rung đến màng lọc.

2) Theo vị trí lắp đặt trong hệ thống

  • Trước/sau bơm: chống rung, giảm tải cho ổ trục và mặt bích; khuyến nghị dùng mẫu ống mềm bọc lưới inox (braided).

  • Trước van công nghiệp lớn (van bướm, van cổng, van một chiều): giảm rung, cân sai lệch nhẹ khi căn ống.

  • Đoạn chuyển tiếp qua khe lún/khe nhiệt:dịch chuyển trục, hướng kính và góc, hạn chế ứng suất ống.

  • Đường ống ngoài trời/ống nóng:giãn nở nhiệt, kết hợp bù giãn nở (expansion joint) ở nhịp dài.

  • Thiết bị quay & máy nén: cách ly rung, giảm ồn và tăng tuổi thọ vòng bi.

Ưu điểm sản phẩm khớp nối mềm inox

1) Ưu điểm vượt trội của vật liệu inox

  • Khả năng chống ăn mòn lâu dài: Inox 304 và Inox 316 có khả năng chống gỉ sét trong môi trường nước, hơi nóng, dầu khí, hóa chất… vượt xa cao su hoặc thép carbon. Đây là yếu tố quan trọng giúp hệ thống đường ống công nghiệp duy trì ổn định nhiều năm mà không cần thay thế thường xuyên.

  • Độ bền cơ học và chịu tải cao: Cấu tạo từ thép không gỉ giúp khớp nối inox chịu được áp suất lớn, dao động mạnh và nhiệt độ khắc nghiệt mà không biến dạng. Điều này đảm bảo an toàn tuyệt đối cho toàn hệ thống.

  • Tính vệ sinh và an toàn: Inox không chứa tạp chất độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn ngành nước sạch, thực phẩm và dược phẩm. Nhờ đó, khớp nối inox không chỉ bền bỉ mà còn thân thiện với môi trường và sức khỏe.

  • Giữ được độ ổn định trong nhiều điều kiện: Từ môi trường lạnh sâu, đường ống ngoài trời, cho đến môi trường hơi nóng >400°C – inox vẫn giữ nguyên đặc tính cơ học mà ít vật liệu nào sánh được.

2) Ưu điểm trong thiết kế và công năng

  • Hấp thụ rung động, triệt tiêu tiếng ồn: Khi lắp đặt giữa bơm, máy nén và đường ống, khớp nối mềm inox giúp giảm rung truyền sang kết cấu, bảo vệ thiết bị và tăng tuổi thọ vòng bi.

  • Bù giãn nở nhiệt và sai lệch lắp đặt: Khi ống giãn nở do nhiệt hoặc lắp đặt bị lệch trục, khớp nối inox có thể bù sai số, giảm nguy cơ nứt gãy mối hàn và xô lệch mặt bích.

  • Đa dạng hình thức kết nối: Tùy theo yêu cầu, khớp nối inox có thể gia công với đầu nối ren, mặt bích tiêu chuẩn (JIS, ANSI, DIN) hoặc nối nhanh (quick coupling), giúp tương thích hầu hết các hệ thống ống hiện có.

  • Kết cấu chắc chắn, gia công chính xác: Các lớp sóng inox (bellows) kết hợp với lưới bện inox (braid) đảm bảo tính đàn hồi, chịu áp, chống xoắn hiệu quả. Đây chính là điểm khác biệt so với khớp nối cao su hoặc nhựa thông thường.

3) Ưu điểm trong vận hành và bảo trì

  • Dễ dàng lắp đặt và thay thế: Với thiết kế linh hoạt, khớp nối mềm inox không đòi hỏi kỹ thuật thi công phức tạp. Thời gian lắp đặt nhanh hơn, giảm chi phí nhân công.

  • Tăng tuổi thọ hệ thống ống và thiết bị: Việc giảm tải rung động và áp lực nội bộ giúp kéo dài tuổi thọ cho bơm, van, đồng hồ đo và toàn bộ tuyến ống.

  • Đa dạng kích thước và áp lực làm việc: Có sẵn từ DN15 đến DN600, chịu áp từ PN10 đến PN25, phù hợp nhiều hạng mục công trình khác nhau.

  • Gia công theo yêu cầu kỹ thuật riêng: Khách hàng có thể đặt sản phẩm theo chiều dài, độ dày, loại inox, kiểu kết nối và cả tiêu chuẩn áp lực – đáp ứng chính xác đặc thù từng dự án.

4) Giá trị đem lại cho khách hàng

  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Giảm tần suất sự cố, hạn chế thay thế thường xuyên.

  • Đảm bảo an toàn vận hành: Chịu được rung động, áp suất, nhiệt độ khắc nghiệt mà không ảnh hưởng đến toàn hệ thống.

  • Tối ưu hiệu quả đầu tư: Độ bền cao, ít hỏng hóc → chi phí đầu tư ban đầu nhanh chóng được hoàn vốn nhờ tuổi thọ dài hơn.

  • Tăng tính chuyên nghiệp cho công trình: Sử dụng vật tư inox tiêu chuẩn quốc tế giúp hệ thống đường ống bền đẹp, đạt chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ.

🔎 Bảng so sánh khớp nối mềm inox với các loại khớp nối khác

Tiêu chí Khớp nối mềm inox Khớp nối cao su Khớp nối nhựa / thép thường
Độ bền & tuổi thọ ⭐⭐⭐⭐ 15–20 năm, ít hỏng hóc ⭐⭐ 3–5 năm, dễ lão hóa ⭐⭐ 5–7 năm, nhanh gỉ (thép) hoặc giòn (nhựa)
Chống ăn mòn Rất tốt (Inox 304/316 chịu nước, hóa chất, hơi nóng) Trung bình, nhanh lão hóa trong môi trường hóa chất Kém với thép (gỉ), nhựa dễ bị ăn mòn dung môi
Chịu nhiệt độ -200°C → +450°C -20°C → +80°C Nhựa: max 60°C; Thép thường: dễ biến dạng khi nhiệt cao
Chịu áp lực Cao (10–25 bar, tuỳ loại) Trung bình (≤10 bar) Thép: áp cao nhưng dễ gỉ; Nhựa: kém, dễ nứt
Khả năng bù giãn nở Rất tốt (sóng inox + lưới bện) Trung bình Thấp
Khả năng giảm rung, ồn Rất tốt (lớp braid inox hấp thụ rung) Tốt (cao su mềm) Thấp
Vệ sinh – an toàn Đạt chuẩn thực phẩm, nước sạch Không phù hợp thực phẩm Nhựa: có thể thôi nhiễm; Thép: không an toàn khi gỉ
Gia công theo yêu cầu Dễ dàng (chiều dài, bích, ren, lớp braid…) Hạn chế Khó, ít tuỳ chọn
Ứng dụng Đa ngành: nước, hơi, khí nén, dầu khí, hóa chất, PCCC Chủ yếu nước & HVAC Hạn chế: ống phụ trợ, dân dụng
Giá trị đầu tư Ban đầu cao hơn nhưng hiệu quả lâu dài, tiết kiệm bảo trì Rẻ ban đầu nhưng nhanh hỏng, tốn thay thế Thấp ban đầu, chi phí ẩn cao do dễ hỏng

Vì sao lại chọn chúng tôi?

1) Nhà sản xuất trực tiếp – giá tốt, chủ động chất lượng

Chúng tôi sở hữu nhà máy sản xuất và gia công khớp nối mềm inox với dây chuyền hiện đại, kiểm soát chặt chẽ từng công đoạn. Không qua trung gian, giá thành luôn cạnh tranh, đồng thời khách hàng được chủ động đặt sản xuất theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

2) Kho hàng lớn tại Hà Nội & TP. HCM – giao nhanh toàn quốc

Hệ thống kho quy mô hàng nghìn sản phẩm có sẵn giúp chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng đơn hàng ngay lập tức. Dù bạn ở bất kỳ tỉnh thành nào, đơn hàng đều được xử lý nhanh chóng, rút ngắn thời gian chờ đợi, không làm chậm tiến độ công trình.

3) Đầy đủ CO–CQ – minh bạch & đảm bảo uy tín

Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ xuất xưởng, CO–CQ đầy đủ, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các dự án, nhà thầu, chủ đầu tư. Khách hàng hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc, chất lượng và tính pháp lý khi sử dụng.

4) Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – giải pháp tối ưu cho từng dự án

Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi không chỉ bán hàng mà còn tư vấn, đồng hành cùng khách hàng để lựa chọn sản phẩm phù hợp: kích thước, vật liệu, áp lực, kiểu kết nối… Nhờ đó, hệ thống vận hành an toàn, tiết kiệm chi phí và đạt tuổi thọ tối đa.

5) Dịch vụ hậu mãi & bảo hành chu đáo

Khớp nối mềm inox và phụ kiện do chúng tôi cung cấp được bảo hành 12 tháng. Đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ 24/7 khi khách hàng cần, đảm bảo sự an tâm trong suốt quá trình sử dụng.

Hướng dẫn chọn khớp nối mềm inox

1) Chọn theo kích thước & kiểu kết nối

  • DN15 – DN100 (nhỏ & trung bình): thường dùng nối ren hoặc mặt bích JIS/ANSI.

  • DN125 – DN600 (công nghiệp lớn): ưu tiên mặt bích tiêu chuẩn để đảm bảo chịu áp & dễ tháo lắp.

  • Kết nối đặc biệt (ren ngoài, quick coupling): phù hợp đường ống linh hoạt, dễ tháo lắp nhanh.

2) Chọn theo áp lực làm việc

  • Áp thấp (≤10 bar): dùng loại 1 lớp sóng + 1 lớp lưới bện inox (braid).

  • Áp trung bình (10–16 bar): loại 2 lớp braid hoặc sóng dày hơn.

  • Áp cao (>16 bar): gia công đặc biệt với nhiều lớp braid, bích dày theo tiêu chuẩn PN25–PN40.

3) Chọn theo môi trường & vật liệu

  • Nước sạch, khí nén, PCCC: inox 304 là đủ bền và kinh tế.

  • Hóa chất, nước muối, môi trường ăn mòn mạnh: inox 316 kháng hóa chất, muối biển tốt hơn.

  • Hơi nóng, nồi hơi, đường ống nhiệt: cần loại chịu nhiệt cao, có gioăng phù hợp (Graphite/PTFE).

4) Chọn theo chức năng hệ thống

  • Giảm rung, chống ồn: dùng khớp nối mềm inox bện ngoài (braid).

  • Bù giãn nở, lệch trục, dịch chuyển: dùng khớp nối inox sóng (bellows) hoặc khớp nối giãn nở (expansion joint).

  • Kết nối thiết bị quay (bơm, quạt, máy nén): loại có độ đàn hồi cao, 2 lớp braid để bảo vệ mặt bích và vòng bi.

5) Một số lưu ý khi lựa chọn

  • Luôn xác định rõ: kích thước DN, áp lực, nhiệt độ, môi trường làm việc trước khi đặt hàng.

  • Kiểm tra tiêu chuẩn mặt bích (JIS, ANSI, DIN) để tương thích hệ thống.

  • Nếu môi trường đặc biệt (hóa chất, nhiệt độ cao, rung động mạnh), hãy tham khảo kỹ sư kỹ thuật để chọn đúng loại.

  • Nên dùng sản phẩm có CO–CQ để đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu dự án.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Khớp nối mềm inox thường được sử dụng ở đâu?
Khớp nối mềm inox được ứng dụng trong hầu hết các hệ thống đường ống công nghiệp: nhà máy nước, PCCC, hơi nóng, khí nén, hóa chất, dầu khí, xử lý nước thải, HVAC… giúp giảm rung, bù giãn nở và bảo vệ thiết bị.
Nên chọn inox 304 hay inox 316 cho khớp nối mềm?
– Inox 304: phù hợp với nước sạch, khí nén, hệ thống PCCC, giá thành hợp lý.
– Inox 316: kháng ăn mòn vượt trội, dùng cho môi trường hóa chất, nước muối, dầu khí.
👉 Nếu môi trường khắc nghiệt, nên chọn inox 316 để đảm bảo tuổi thọ.
Khớp nối mềm inox chịu được áp suất và nhiệt độ bao nhiêu?
– Áp suất: phổ biến PN10 – PN25 (10–25 bar), có thể gia công áp cao hơn theo yêu cầu.
– Nhiệt độ: từ -200°C đến +450°C, tùy theo loại sóng inox và gioăng sử dụng.
Khớp nối mềm inox có những kiểu kết nối nào?
– Kết nối ren trong/ngoài (DN nhỏ, ≤DN50)
– Kết nối mặt bích tiêu chuẩn JIS/ANSI/DIN (DN50 trở lên)
– Kết nối nhanh (Quick coupling) cho hệ thống linh hoạt
Bao lâu thì cần thay thế khớp nối mềm inox?
Nếu sử dụng đúng môi trường và lắp đặt chuẩn, tuổi thọ khớp nối mềm inox có thể đạt **15–20 năm**. Tuy nhiên, cần kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm rung động quá mức, mài mòn hoặc hư hỏng lớp braid.
Có thể đặt hàng gia công theo kích thước riêng không?
Có. Chúng tôi nhận gia công khớp nối mềm inox theo chiều dài, kích thước DN, áp lực, vật liệu, kiểu mặt bích hoặc ren theo đúng yêu cầu kỹ thuật từng dự án.
Khớp nối mềm inox có sẵn kho không?
Có. Chúng tôi có kho lớn tại Hà Nội và TP. HCM, luôn sẵn các size thông dụng từ DN15 đến DN300. Các kích thước đặc biệt có thể gia công trong thời gian ngắn.

GIẢI PHÁP CHẤT LƯỢNG Toàn DIện

KỶ NIỆM 50 NĂM 1973·2023

Đáng tin cậy hơn 50 năm

CHẤT LƯỢNG SẢN XUẤT TẠI Ý

Sản xuất tại Ý

CÔNG NGHỆ VÀ TÍNH CHUYÊN NGHIỆP

Công nghệ tiên tiến.