Giới thiệu khớp nối mềm clamp inox
Khớp nối mềm clamp inox là loại khớp nối linh hoạt sử dụng đầu kẹp clamp (tri-clamp) chuyên dùng cho hệ thống ống vi sinh, thực phẩm, dược phẩm và các dây chuyền đòi hỏi độ sạch cao. Nhờ thiết kế dạng clamp, việc tháo lắp và vệ sinh trở nên cực kỳ nhanh chóng, không cần bulong – mặt bích như kiểu lắp thông thường. Khớp nối mềm clamp inox giúp giảm rung động, hạn chế tiếng ồn và bù giãn nở trong đường ống trong khi vẫn đảm bảo độ kín tuyệt đối. Đây là sản phẩm quan trọng trong các hệ thống dùng nhiều loại khớp nối inox, đặc biệt ở môi trường yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh và độ an toàn cao.
Khớp nối mềm clamp inox được thiết kế theo tiêu chuẩn vi sinh với cơ chế kẹp clamp giúp thao tác lắp đặt – tháo rời nhanh, phù hợp các dây chuyền cần vệ sinh thường xuyên. Nó đóng vai trò hấp thụ rung động từ bơm, máy khuấy hoặc dao động áp suất, đồng thời bảo vệ đường ống khỏi nứt vỡ hoặc rò rỉ.
Sản phẩm được dùng phổ biến trong nhà máy thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, dược phẩm và hệ thống chế biến sữa – bia – nước tinh khiết. Thuộc nhóm khớp nối mềm inox, thiết bị này ghi điểm nhờ độ bền cao, sạch, an toàn và tiện bảo trì.

Đặc điểm nổi bật
- Kết nối clamp nhanh, tháo lắp không cần bulong.
- Độ kín cao nhờ gioăng silicone/EPDM/vi sinh.
- Ruột mềm inox đàn hồi tốt, giảm chấn động mạnh.
- Bề mặt sáng, sạch, đáp ứng tiêu chuẩn vi sinh.
- Dễ vệ sinh CIP/SIP, phù hợp môi trường thực phẩm.
- Chịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm hoặc chứa hóa chất nhẹ.
- Lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian thi công.
Cấu tạo và vật liệu
Khớp nối mềm clamp inox gồm:
- Ruột mềm inox 304 hoặc 316 dạng lượn sóng đàn hồi.
- Lớp bện inox bảo vệ ruột khỏi áp lực và mài mòn.
- Đầu clamp theo chuẩn vi sinh (DIN, SMS, 3A, ISO).
- Gioăng clamp từ silicone/EPDM/PTFE đảm bảo độ kín.
- Khóa kẹp clamp bằng inox 304/316.
Chất liệu inox giúp sản phẩm chống gỉ, sạch sẽ và phù hợp lắp đặt trong khu vực yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kiểu kết nối | Đầu clamp (tri-clamp) |
| Vật liệu | Inox 304 / Inox 316 |
| Ruột mềm | Lượn sóng đàn hồi |
| Lớp bện | 1–2 lớp inox |
| Gioăng | Silicone/EPDM/PTFE |
| Áp suất làm việc | 6–16 bar tùy size |
| Nhiệt độ | -20°C đến 150–300°C (tùy gioăng) |
| Size | 1” – 4” (DN25 – DN100) |
| Tiêu chuẩn | DIN – SMS – 3A – ISO |
| Ứng dụng | Thực phẩm – dược – đồ uống – vi sinh |
Ưu điểm của sản phẩm
Ưu điểm vật liệu inox
- Bề mặt sáng, sạch, không gỉ.
- Chịu hóa chất nhẹ và ăn mòn tốt.
- Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh ngành thực phẩm – dược.
Ưu điểm của khớp nối mềm
- Giảm rung động mạnh từ bơm và thiết bị quay.
- Hạn chế gãy nứt, biến dạng đường ống.
- Bù giãn nở nhiệt khi hệ thống thay đổi áp suất.
Ưu điểm kiểu kết nối clamp
- Lắp siêu nhanh, chỉ cần 1 khóa clamp.
- Vệ sinh dễ, phù hợp môi trường vi sinh.
- Độ kín cao, giảm tối đa nguy cơ rò rỉ.
So sánh: Khớp nối mềm clamp inox – nối ren – mặt bích
| Tiêu chí | Clamp | Ren | Mặt bích |
|---|---|---|---|
| Tốc độ lắp đặt | Nhanh nhất | Nhanh | Trung bình |
| Độ kín | Rất cao (gioăng clamp) | Cao | Rất cao |
| Môi trường phù hợp | Vi sinh – thực phẩm – dược | Nước – khí | Công nghiệp nặng |
| Khả năng vệ sinh | Tốt nhất | Trung bình | Thấp |
| Công suất thiết bị | Trung bình | Nhỏ – trung | Trung – lớn |
Ứng dụng
Khớp nối mềm clamp inox phù hợp cho:
- Nhà máy thực phẩm, sữa, bia – rượu – nước giải khát.
- Xưởng mỹ phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ.
- Hệ thống ống vi sinh chuẩn 3A, DIN, SMS.
- Đường ống kết nối bơm – tank – máy khuấy.
- Hệ thống nước tinh khiết RO – CIP – SIP.
Sản phẩm nằm trong nhóm Khớp nối mềm inox nối ren, giúp hệ thống hoạt động ổn định, giảm chấn động và đảm bảo độ sạch cao.
Lưu ý khi lắp đặt & bảo trì
- Chọn đúng chuẩn clamp (DIN, SMS, 3A) theo hệ thống vi sinh.
- Kiểm tra gioăng trước khi kẹp để đảm bảo không móp – rách.
- Lắp khóa clamp đúng lực, không siết quá mạnh.
- Tránh để khớp nối chịu lực kéo/uốn trực tiếp.
- Vệ sinh định kỳ theo quy trình CIP/SIP.
- Kiểm tra lớp bện inox thường xuyên trong hệ thống rung mạnh.


