Giới thiệu khớp nối mềm inox 1 đầu ren trong 1 đầu ren ngoài
Khớp nối mềm inox 1 đầu ren trong 1 đầu ren ngoài là dạng khớp nối linh hoạt dùng để kết nối hai đoạn ống có kiểu ren khác nhau, đồng thời giảm rung động và bù giãn nở nhiệt trong đường ống. Nhờ thiết kế một đầu ren trong và một đầu ren ngoài, sản phẩm giúp thi công nhanh hơn, không cần phụ kiện nối chuyển đổi. Sử dụng vật liệu inox 304 hoặc inox 316, thiết bị có khả năng chống gỉ sét, chịu nhiệt – chịu áp tốt, phù hợp môi trường nước sạch, khí nén, hơi nóng và các hệ thống công nghiệp. Sản phẩm thuộc nhóm khớp nối inox, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống rung cao.
Khớp nối mềm inox 1 đầu ren trong 1 đầu ren ngoài được sử dụng nhiều trong những hệ thống có hai dạng kết nối ren khác nhau. Một đầu ren trong (F) cho phép đấu nối trực tiếp với phụ kiện ren ngoài, trong khi đầu ren ngoài (M) giúp gắn nhanh vào các chi tiết ren trong khác.
Ngoài nhiệm vụ kết nối, khớp nối mềm còn triệt tiêu rung động từ bơm – máy nén – quạt gió, giảm ồn và bảo vệ đường ống khỏi nứt vỡ. Sản phẩm thường được lắp đặt trong các hệ thống nước, khí nén, HVAC, hơi nóng và nhiều ứng dụng sử dụng các loại khớp nối mềm inox tiêu chuẩn.

Đặc điểm nổi bật
- Kết hợp 1 đầu ren trong + 1 đầu ren ngoài → dễ chuyển đổi kết nối.
- Ruột mềm inox đàn hồi cao, giảm rung hiệu quả.
- Lớp bện inox tăng khả năng chịu áp lớn.
- Lắp đặt nhanh, không cần dùng thêm phụ kiện chuyển ren.
- Vật liệu inox chống gỉ, bền trong môi trường ẩm.
- Hoạt động tốt trong nước, khí, hơi nóng và PCCC.
- Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp không gian hẹp.
Cấu tạo và vật liệu
Khớp nối mềm inox 1 đầu ren trong 1 đầu ren ngoài gồm:
- Ruột mềm inox 304 hoặc 316 dạng lượn sóng.
- Lớp bện inox 1–2 lớp giúp chịu lực và bảo vệ ruột mềm.
- Đầu ren trong (F) chuẩn G/NPT tùy yêu cầu.
- Đầu ren ngoài (M) tương thích mọi phụ kiện ren trong.
- Vòng đệm kín tăng độ kín tuyệt đối khi siết ren.
Vật liệu inox cho khả năng chống oxy hóa, chịu ăn mòn và hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kiểu kết nối | 1 đầu ren trong – 1 đầu ren ngoài |
| Vật liệu | Inox 304 hoặc inox 316 |
| Ruột mềm | Dạng sóng đàn hồi |
| Lớp bện | 1–2 lớp inox |
| Ren | G/NPT – ren trong/ren ngoài |
| Áp suất làm việc | 10–25 bar |
| Nhiệt độ | -20°C → 400–600°C |
| Kích cỡ | DN15 – DN100 |
| Ứng dụng | Nước – khí – hơi – HVAC – PCCC |
Ưu điểm của sản phẩm
Ưu điểm vật liệu inox
- Không gỉ, sạch và bền trong môi trường ẩm.
- Chịu hóa chất nhẹ, chịu ăn mòn tốt.
- Tuổi thọ cao, ít phải bảo trì.
Ưu điểm của khớp nối mềm
- Giảm rung động, giúp bảo vệ đường ống.
- Giảm tiếng ồn và tránh hư hỏng tại mối nối.
- Bù giãn nở nhiệt khi áp suất thay đổi.
Ưu điểm khi dùng ren trong – ren ngoài
- Dễ kết nối với nhiều loại phụ kiện khác nhau.
- Không cần đổi ren hoặc dùng thêm adapter.
- Tiết kiệm thời gian lắp đặt và chi phí vật tư.
So sánh: 1 F – 1 M | 2 F | 2 M
| Tiêu chí | 1 ren trong – 1 ren ngoài | 2 ren trong | 2 ren ngoài |
|---|---|---|---|
| Tương thích hệ ống | Cao nhất | Trung bình | Trung bình |
| Độ linh hoạt | Rất cao | Cao | Cao |
| Tốc độ lắp đặt | Nhanh | Nhanh | Nhanh |
| Chi phí phụ kiện | Thấp | Trung bình | Trung bình |
| Ứng dụng | Hệ ống hỗn hợp | Hệ ren trong | Hệ ren ngoài |
Ứng dụng
Khớp nối mềm inox 1 đầu ren trong 1 đầu ren ngoài phù hợp cho:
- Hệ thống nước sạch – nước nóng.
- Đường ống khí nén, khí công nghiệp.
- Hệ thống hơi nóng, nồi hơi nhỏ.
- Mạng lưới HVAC – Chiller.
- Các vị trí có rung động mạnh ở đầu bơm.
- Lắp đặt trong không gian hẹp cần kết nối nhanh.
Sản phẩm thường được kết hợp với các loại khớp nối mềm inox khác để tối ưu hiệu quả giảm rung.
Lưu ý khi lắp đặt & bảo trì
- Kiểm tra đúng tiêu chuẩn ren (G/NPT) theo hệ thống.
- Bôi keo ren hoặc sử dụng băng tan để tăng độ kín.
- Không siết ren quá mạnh gây biến dạng đầu nối.
- Tránh để khớp nối chịu lực kéo/uốn quá mức.
- Định kỳ kiểm tra lớp bện inox nếu hệ thống rung nhiều.
- Lắp đúng chiều dài tiêu chuẩn để đạt hiệu quả giảm rung tốt nhất.


