Giới thiệu khớp nối mềm inox DN100
Khớp nối mềm inox DN100 là thiết bị chuyên dùng để giảm rung động, triệt tiêu tiếng ồn và bù giãn nở nhiệt trong các đường ống kích thước lớn. Với kích cỡ DN100 (tương đương Ø114mm), sản phẩm thường được lắp đặt ở đầu bơm, quạt, máy nén hoặc các vị trí đường ống dài dễ phát sinh chấn động. Nhờ cấu tạo từ inox 304 hoặc inox 316, khớp nối mềm DN100 có khả năng chịu lực tốt, không bị gỉ sét và hoạt động ổn định trong môi trường nước, khí nén, hơi nóng và các hệ thống công nghiệp. Đây là lựa chọn phổ biến trong những công trình sử dụng nhiều loại khớp nối inox yêu cầu độ bền và sự ổn định cao.
Khớp nối mềm inox DN100 là thiết bị đàn hồi giúp giảm tải cho đường ống khi hệ thống xuất hiện rung động từ máy bơm, máy nén hoặc do giãn nở nhiệt. Với đường kính danh nghĩa DN100, sản phẩm phù hợp cho các tuyến ống trung bình – lớn, nơi rung động lan truyền mạnh và dễ làm hư hại thiết bị.
Khớp nối DN100 thường được dùng trong các hệ thống nước sạch, nước thải, HVAC, khí nén, đường ống hơi nóng và nhiều ứng dụng công nghiệp nặng. Nằm trong nhóm khớp nối mềm inox, sản phẩm giúp nâng cao tuổi thọ toàn bộ hệ thống.

Đặc điểm nổi bật
- Hấp thụ rung động mạnh trên đường ống DN100.
- Giảm ồn hiệu quả, tăng sự ổn định khi vận hành.
- Ruột mềm inox dẻo, bền, chịu lực tốt.
- Lớp bện inox tăng khả năng chịu áp suất cao.
- Tùy chọn một hoặc hai đầu mặt bích.
- Chuẩn bích đa dạng: JIS, DIN, ANSI.
- Hoạt động tốt ở môi trường nước, khí, hơi nóng.
- Độ kín cao khi siết với mặt bích đồng bộ.
Cấu tạo và vật liệu
Sản phẩm bao gồm:
- Ruột mềm inox dạng lượn sóng giúp đàn hồi và hấp thụ rung động.
- Lớp bện inox bảo vệ ruột mềm và chịu áp lực.
- Đầu nối mặt bích (1 đầu hoặc 2 đầu bích tùy model).
- Gioăng kín đảm bảo độ kín tuyệt đối.
- Vật liệu inox 304/316 chống gỉ sét, bền với thời gian.
Khớp nối DN100 cho khả năng chịu nhiệt đến 400–600°C tùy mác thép, phù hợp môi trường công nghiệp liên tục.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kích cỡ | DN100 (Ø114mm) |
| Vật liệu | Inox 304 hoặc Inox 316 |
| Lớp bện | 1–2 lớp inox |
| Kiểu kết nối | 1 hoặc 2 đầu mặt bích |
| Chuẩn bích | JIS10K – JIS20K – DIN PN10/PN16 – ANSI 150 |
| Áp suất làm việc | 10–25 bar |
| Nhiệt độ | -20°C đến 400–600°C |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 150–300mm |
| Môi trường | Nước – khí – hơi nóng – HVAC |
| Công dụng | Chống rung – giảm ồn – bù giãn nở |
Ưu điểm của sản phẩm
Ưu điểm vật liệu inox
- Bền bỉ, không gỉ, chống ăn mòn vượt trội.
- Ít phải bảo trì, phù hợp vận hành liên tục.
- Chịu nhiệt và áp lực cao.
Ưu điểm của dòng khớp nối mềm
- Giảm truyền rung từ thiết bị vào đường ống.
- Bảo vệ bơm, quạt và thiết bị quay.
- Giảm tình trạng rò rỉ và nứt gãy mối nối.
Ưu điểm khi sử dụng DN100
- Khả năng triệt tiêu rung động mạnh trên tuyến ống lớn.
- Hiệu quả cao cho hệ thống bơm công suất trung bình – lớn.
- Dễ đồng bộ với các loại khớp nối mềm inox trong hệ thống.
So sánh Khớp nối mềm DN100 với DN80 và DN125
| Tiêu chí | DN80 | DN100 | DN125 |
|---|---|---|---|
| Lưu lượng đường ống | Trung bình | Lớn | Rất lớn |
| Mức độ rung động | Vừa | Lớn | Rất lớn |
| Độ cứng vững kết cấu | Vừa | Cao | Rất cao |
| Mục đích sử dụng | Hệ nhỏ – trung | Hệ trung – lớn | Công trình công nghiệp lớn |
Ứng dụng
Khớp nối mềm inox DN100 thường được lắp đặt trong:
- Trạm bơm nhà máy, khu công nghiệp.
- Hệ thống HVAC – Chiller – Cooling Tower.
- Đường ống nước cấp – nước thải.
- Đường ống hơi nóng, lò hơi.
- Hệ thống dẫn khí nén, khí công nghiệp.
- Nhà máy thực phẩm, dược, hóa chất nhẹ.
Sản phẩm tương thích với nhiều loại khớp nối mềm inox mặt bích trong các công trình yêu cầu chống rung mạnh.
Lưu ý khi lắp đặt & bảo trì
- Kiểm tra chuẩn mặt bích (JIS/DIN/ANSI) trước khi mua.
- Siết bulong theo hình chữ X để đạt độ kín tối đa.
- Không kéo giãn hoặc làm xoắn trong lúc lắp.
- Không để khớp nối chịu lực uốn ngang quá mức.
- Tạo khoảng đỡ hợp lý tránh tải trọng trực tiếp.
- Kiểm tra định kỳ lớp bện inox để phát hiện hao mòn.


