Giới thiệu khớp nối mềm inox DN125
Khớp nối mềm inox DN125 là thiết bị hấp thụ rung động chuyên dùng cho các tuyến ống lớn, nơi lực rung – lực xung kích và áp suất thay đổi liên tục. Với kích cỡ DN125 (tương đương Ø140mm), sản phẩm thường được lắp ở đầu bơm công suất lớn, hệ thống HVAC quy mô nhà máy, các tuyến ống dài hoặc khu vực dễ phát sinh dao động mạnh. Nhờ cấu tạo bằng inox 304 hoặc inox 316, khớp nối DN125 đảm bảo độ bền cao, chống gỉ tốt và hoạt động ổn định trong môi trường nước, hơi nóng, khí nén. Đây là lựa chọn phổ biến trong các dự án sử dụng nhiều loại khớp nối inox yêu cầu khả năng giảm rung mạnh và vận hành liên tục.
Khớp nối mềm inox DN125 được thiết kế để triệt tiêu rung động truyền từ thiết bị quay như bơm, máy nén, quạt gió sang hệ thống đường ống. Với kích thước lớn, khớp nối DN125 đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đường ống khỏi biến dạng, giảm nứt gãy tại các mối nối và hạn chế tiếng ồn trong khu vực vận hành.
Sản phẩm thuộc nhóm khớp nối mềm inox, phù hợp lắp đặt tại các nhà máy công nghiệp, khu xử lý nước, hệ thống cấp hơi nóng, khí nén và các dự án yêu cầu độ bền – độ kín cao.

Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế dành cho đường ống lớn DN125, giảm rung cực mạnh.
- Ruột mềm inox đàn hồi, chịu kéo – nén và xoắn tốt.
- Lớp bện inox tăng độ bền và khả năng chịu áp suất cao.
- Kết nối bằng mặt bích tiêu chuẩn JIS, DIN hoặc ANSI.
- Hoạt động ổn định trong môi trường nước, khí, hơi nóng.
- Cấu trúc inox chống gỉ, bền lâu, ít bảo trì.
- Độ kín cao, an toàn khi vận hành liên tục.
Cấu tạo và vật liệu
Khớp nối mềm inox DN125 gồm các bộ phận:
- Ruột mềm inox dạng sóng tăng khả năng đàn hồi.
- Lớp bện inox 1–2 lớp giúp chịu áp lực và bảo vệ ruột.
- Đầu nối mặt bích (1 đầu hoặc 2 đầu tùy model).
- Vòng đệm kín đảm bảo khớp nối không rò rỉ.
- Vật liệu inox 304 hoặc 316 cho khả năng chống gỉ tuyệt vời.
Sản phẩm cho khả năng chịu nhiệt lên đến 400–600°C tùy theo loại inox.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kích cỡ | DN125 (Ø140mm) |
| Vật liệu | Inox 304 / Inox 316 |
| Lớp bện | 1–2 lớp inox |
| Kiểu kết nối | 1 hoặc 2 đầu mặt bích |
| Chuẩn bích | JIS10K – DIN PN10/PN16 – ANSI 150 |
| Áp suất làm việc | 10–25 bar |
| Nhiệt độ | -20°C đến 400–600°C |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 150–300mm |
| Chức năng | Chống rung – giảm ồn – bù giãn nở |
| Ứng dụng | Nước – hơi – khí nén – HVAC |
Ưu điểm của sản phẩm
Ưu điểm của vật liệu inox
- Không gỉ, chống oxy hóa tốt trong môi trường ẩm.
- Độ bền cao, chịu tải và chịu nhiệt tốt.
- Vận hành lâu dài, ít phải bảo trì.
Ưu điểm của khớp nối mềm
- Triệt tiêu rung động mạnh từ thiết bị quay.
- Bảo vệ mối nối, bảo vệ thiết bị và giảm độ ồn.
- Bù giãn nở khi nhiệt độ thay đổi.
Ưu điểm kích cỡ DN125
- Phù hợp cho đường ống công suất lớn.
- Hiệu quả cao trong việc xử lý rung động mạnh.
- Dễ đồng bộ với các loại khớp nối mềm inox trong hệ thống.
So sánh Khớp nối mềm DN125 – DN100 – DN150
| Tiêu chí | DN100 | DN125 | DN150 |
|---|---|---|---|
| Quy mô đường ống | Trung – lớn | Lớn | Rất lớn |
| Mức rung động | Lớn | Rất lớn | Rất lớn |
| Độ cứng kết cấu | Cao | Rất cao | Rất cao |
| Mục đích sử dụng | Hệ trung | Hệ lớn | Công nghiệp nặng |
Ứng dụng
Khớp nối mềm inox DN125 được dùng trong:
- Nhà máy sản xuất quy mô lớn.
- Trạm bơm – hệ thống HVAC – Chiller.
- Đường ống cấp nước – nước thải – PCCC.
- Đường ống hơi nóng – lò hơi – nồi hơi.
- Hệ thống khí nén – khí công nghiệp.
- Khu vực có rung động mạnh từ bơm công suất lớn.
Sản phẩm thường được lắp phối hợp cùng các loại khớp nối mềm inox mặt bích khác để đồng bộ toàn hệ thống chống rung.
Lưu ý khi lắp đặt & bảo trì
- Kiểm tra chuẩn mặt bích trước khi đặt hàng.
- Siết bulong theo kiểu “chéo chữ X” để đảm bảo độ kín.
- Không kéo giãn, uốn hoặc xoắn khớp nối quá mức.
- Bố trí giá đỡ phù hợp để không truyền tải trọng lên khớp nối.
- Kiểm tra định kỳ lớp bện inox để phát hiện hao mòn.
- Lắp đúng chiều và đúng chiều dài tiêu chuẩn.


