Giới thiệu khớp nối mềm inox DN15
Khớp nối mềm inox DN15 là loại khớp nối linh hoạt có kích thước nhỏ, được sử dụng phổ biến trong các đường ống nước, khí nén, hệ thống sinh hoạt và các thiết bị công suất nhỏ. Với kích thước DN15 (tương đương 1/2 inch), sản phẩm giúp giảm rung động, hạn chế tiếng ồn và bảo vệ đường ống khỏi nứt gãy tại các vị trí gần bơm, máy lọc, máy nén khí mini. Cấu tạo bằng inox 304 hoặc inox 316 mang lại độ bền cao, chống gỉ tốt và phù hợp môi trường ẩm hoặc nước sạch. Đây là lựa chọn phổ biến trong nhiều hệ thống sử dụng khớp nối inox, đặc biệt tại các vị trí cần độ kín và độ bền ổn định.
Khớp nối mềm inox DN15 là dòng khớp nối có kích thước nhỏ nhất trong hệ thống khớp nối mềm inox, thường được lắp đặt tại các tuyến ống có đường kính nhỏ hoặc các thiết bị gia dụng – công nghiệp nhẹ. Nhờ cấu tạo dạng ruột mềm inox lượn sóng, thiết bị có khả năng hấp thụ rung động, giảm ồn và bù giãn nở nhiệt rất tốt.
Sản phẩm thuộc nhóm khớp nối mềm inox, phù hợp cho các hệ thống ren nhỏ như máy lọc nước, máy bơm tăng áp, đường ống khí nén, vòi cấp nước, hệ thống HVAC mini và các thiết bị sử dụng ren 1/2 inch theo tiêu chuẩn dân dụng.

Đặc điểm nổi bật
- Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
- Giảm rung cho bơm tăng áp, máy lọc nước, máy nén mini.
- Ruột mềm inox đàn hồi tốt, giảm chấn hiệu quả.
- Lớp bện inox chịu áp lực cao, chống nứt gãy ống.
- Kết nối ren nhanh, tiện thay thế – bảo trì.
- Vật liệu inox chống gỉ, phù hợp nước sạch.
- Độ kín cao, vận hành bền bỉ lâu dài.
Cấu tạo và vật liệu
Khớp nối mềm inox DN15 gồm:
- Ruột mềm inox 304/316 dạng sóng.
- Lớp bện inox 1–2 lớp để gia cố chịu lực.
- Đầu nối ren (ren trong hoặc ren ngoài tùy model).
- Vòng đệm giúp tăng độ kín và chống rò rỉ.
- Toàn bộ vật liệu inox, bền trong môi trường ẩm và nhiệt độ cao.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Size | DN15 (1/2 inch) |
| Vật liệu | Inox 304 / Inox 316 |
| Kiểu kết nối | Ren trong/ren ngoài |
| Ruột mềm | Dạng sóng đàn hồi |
| Lớp bện | 1–2 lớp inox |
| Áp suất làm việc | 10–16 bar |
| Nhiệt độ | -20°C → 350–600°C |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 150mm – 300mm |
| Ứng dụng | Nước – khí nén – thiết bị sinh hoạt – máy bơm nhỏ |
Ưu điểm của sản phẩm
Ưu điểm vật liệu inox
- Không gỉ, sạch, an toàn cho nước sinh hoạt.
- Chịu ăn mòn, chịu nhiệt rất tốt.
- Tuổi thọ cao hơn các loại khớp nối cao su hoặc thép mạ.
Ưu điểm của khớp nối mềm DN15
- Giảm chấn mạnh cho các thiết bị nhỏ.
- Bảo vệ đường ống khỏi nứt gãy do rung lắc.
- Tối ưu cho các hệ thống ren nhỏ trong không gian hẹp.
Lợi thế khi dùng loại nối ren
- Lắp đặt nhanh.
- Thay thế dễ.
- Không cần hàn hoặc phụ kiện đặc biệt.
So sánh: DN15 – DN20 – DN25
| Tiêu chí | DN15 | DN20 | DN25 |
|---|---|---|---|
| Đường kính | Nhỏ | Trung bình | Lớn hơn |
| Lưu lượng | Thấp | Trung bình | Cao |
| Mức độ rung hấp thụ | Phù hợp thiết bị nhỏ | Mạnh hơn | Cho hệ lớn hơn |
| Ứng dụng | Sinh hoạt – máy bơm mini | Dân dụng – công nghiệp nhẹ | Công nghiệp nhỏ – trung |
Ứng dụng
Khớp nối mềm inox DN15 phù hợp cho:
- Máy bơm tăng áp mini.
- Máy lọc nước RO, UF, nano.
- Máy nén khí nhỏ và máy sục khí.
- Đường ống cấp nước sinh hoạt.
- Các tuyến ống DN15 trong HVAC mini.
- Hệ thống nước nóng dân dụng.
- Các vị trí cần giảm rung nhẹ nhưng liên tục.
Sản phẩm thường được lắp cùng các loại khớp nối mềm inox nối ren khác để tối ưu hóa toàn hệ thống.
Lưu ý khi lắp đặt & bảo trì
- Kiểm tra đúng chuẩn ren (G/NPT) theo thiết bị.
- Bôi keo ren hoặc dùng băng tan để tăng độ kín.
- Không siết quá mạnh tránh móp đầu ren.
- Không kéo giãn hoặc uốn cong quá mức.
- Định kỳ kiểm tra lớp bện nếu máy rung mạnh.
- Lắp đúng chiều dài tiêu chuẩn để đạt hiệu quả giảm rung tốt nhất.


