Giới thiệu khớp nối mềm inox DN150
Khớp nối mềm inox DN150 là phụ kiện hấp thụ rung động, giảm ồn và bù giãn nở nhiệt cho đường ống kích thước DN150 (tương đương 6 inch). Sản phẩm được chế tạo bằng inox 304 hoặc inox 316, có độ bền cao, chống ăn mòn và chịu áp mạnh, phù hợp cho hệ thống nước, khí, hơi, PCCC và đường ống công nghiệp. Dòng sản phẩm này thuộc nhóm khớp nối mềm inox chuyên dùng trong các hệ thống quy mô lớn.
Khớp nối mềm inox DN150 (Stainless Steel Flexible Joint DN150) là phụ kiện quan trọng trong các hệ thống đường ống có lưu lượng lớn và thường xuyên chịu rung động hoặc thay đổi nhiệt độ. Nhờ thiết kế dạng ống mềm inox kết hợp với mặt bích hoặc đầu nối ren/hàn, khớp nối giúp giảm chấn, chống truyền rung và hạn chế nguy cơ nứt gãy đường ống.
Kích thước DN150 – 6 inch được sử dụng chủ yếu trong các nhà máy, trạm bơm, hệ thống cấp nước, hệ HVAC, trạm PCCC hoặc dây chuyền xử lý nước do khả năng chịu áp, chịu rung và độ bền vượt trội.

Đặc điểm
- Kích thước DN150 – lưu lượng lớn, phù hợp đường ống công nghiệp.
- Ống mềm cấu tạo dạng lõi xoắn inox linh hoạt, hấp thụ rung hiệu quả.
- Lưới bện inox bên ngoài tạo độ cứng và khả năng chịu áp lực tốt.
- Chịu nhiệt cao, chống ăn mòn trong môi trường nước nóng, hơi, khí nén.
- Độ đàn hồi lớn giúp bù giãn nở khi nhiệt độ thay đổi.
- Hạn chế tiếng ồn và rung chấn truyền qua đường ống.
- Lắp đặt nhanh nhờ có các đầu nối tiêu chuẩn (mặt bích/ren/hàn).
Cấu tạo và vật liệu
Khớp nối mềm inox DN150 có cấu tạo gồm:
- Lõi ống inox mềm (corrugated hose): hấp thụ rung động, giảm chấn, chịu giãn nở.
- Lớp bện inox (braid): tăng cường chịu áp, chống nổ khi đường ống rung mạnh.
- Đầu nối (mặt bích hoặc ren/hàn): tùy hệ thống sử dụng.
- Vòng đệm & bạc siết: đảm bảo độ kín, tăng độ bền kết nối.
Vật liệu:
- Inox 304: phổ biến, chịu ăn mòn tốt, dùng cho nước – không khí – hơi nhẹ.
- Inox 316: chịu hóa chất tốt hơn, dùng cho môi trường đặc biệt hoặc nước muối.
Tuổi thọ khớp nối mềm inox rất cao, đặc biệt là trong các hệ thống vận hành liên tục.
Thông số kỹ thuật
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước | DN150 – 6 inch |
| Vật liệu | Inox 304 / Inox 316 |
| Kiểu đầu nối | Mặt bích / Ren / Hàn |
| Áp lực làm việc | PN10 – PN16 (tuỳ loại) |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 300°C |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 150mm – 400mm – 450mm – 600mm… |
| Môi trường sử dụng | Nước – khí – hơi – hóa chất nhẹ |
| Công dụng | Giảm rung – chống ồn – bù giãn nở |
Ưu điểm
- Giảm rung tốt: bảo vệ đường ống, máy bơm, van và thiết bị.
- Chịu nhiệt – chịu áp tốt: phù hợp cho hệ thống hơi nóng và nước nóng.
- Chống ăn mòn mạnh: inox 304/316 chống gỉ, dùng được trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ đàn hồi lớn: bù giãn nở hiệu quả, tránh nứt gãy đường ống.
- Tuổi thọ cao: công trình vận hành liên tục vẫn bền bỉ.
- Dễ lắp đặt: đặc biệt loại mặt bích rất thuận tiện cho hệ DN150.
So sánh khớp nối mềm inox mặt bích và ren ở size DN150
| Tiêu chí | Mặt bích | Ren |
|---|---|---|
| Độ bền | Cao | Trung bình |
| Khả năng chịu áp | Rất tốt | Tốt |
| Lắp đặt | Nhanh | Cần lực siết chuẩn |
| Ứng dụng | Công nghiệp, trạm bơm | Ống trung bình – nhỏ |
| Mức độ phổ biến DN150 | Rất cao | Rất thấp |
Với DN150, 99% hệ thống chọn khớp nối mềm mặt bích.
Ứng dụng
Khớp nối mềm inox DN150 được sử dụng trong:
- Hệ thống cấp nước sạch công nghiệp
- Trạm bơm – bơm tăng áp – bơm cứu hỏa
- HVAC – hệ thống làm mát – giải nhiệt
- Hệ thống hơi nóng – nồi hơi
- Đường ống khí nén công nghiệp
- Dây chuyền sản xuất thực phẩm – hóa chất
- Hệ thống xử lý nước – nước thải
Để xem thêm các loại khớp nối dùng cho hệ DN lớn, bạn có thể tham khảo mục khớp nối mềm inox mặt bích.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
- Không xoắn hoặc bẻ cong quá mức khớp nối mềm.
- Lắp đặt thẳng trục, tránh lệch tâm đường ống.
- Kiểm tra mặt bích/ren thường xuyên trong 1–2 tuần đầu vận hành.
- Không để khớp nối chịu tải trọng đường ống – nên dùng giá đỡ.
- Hạn chế rung lắc quá mạnh bằng cách kết hợp thêm chân đỡ bơm.
- Định kỳ vệ sinh, kiểm tra lớp bện inox để tránh bung tách.


