Giới thiệu khớp nối mềm inox DN300
Khớp nối mềm inox DN300 là phụ kiện hấp thụ rung động, giảm ồn và bù giãn nở nhiệt cho đường ống kích thước rất lớn DN300 (12 inch). Với cấu tạo từ inox 304 hoặc inox 316, khớp nối đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn, chịu áp tốt và phù hợp cho hệ thống nước sạch, khí nén, hơi nóng, HVAC, PCCC và các công trình công nghiệp quy mô lớn. Sản phẩm thuộc nhóm khớp nối mềm inox chuyên dụng trong nhà máy và hệ thống vận hành liên tục.
Khớp nối mềm inox DN300 (Stainless Steel Flexible Joint DN300) là một trong những phụ kiện quan trọng nhất trong hệ thống đường ống có lưu lượng rất lớn. Với kích thước DN300 – 12 inch, sản phẩm giúp triệt tiêu rung động mạnh từ máy bơm công suất lớn, hệ thống giải nhiệt, đường ống dài hoặc các thiết bị công nghiệp nặng.
Nhờ lõi mềm inox đàn hồi, kết hợp lớp lưới bện chịu lực và đầu mặt bích tiêu chuẩn, khớp nối DN300 đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bền bỉ và giảm thiểu tối đa tình trạng nứt gãy hoặc xô lệch đường ống.

Đặc điểm
- Kích thước DN300 – đường kính lớn, đáp ứng lưu lượng rất cao.
- Lõi inox mềm đàn hồi giúp hấp thụ rung mạnh.
- Lớp bện inox tăng khả năng chịu kéo và chịu áp lớn.
- Chống ăn mòn cực tốt, phù hợp môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
- Bù giãn nở nhiệt hiệu quả trong các hệ thống công suất cao.
- Đầu mặt bích tiêu chuẩn, dễ lắp đặt và bảo trì.
- Chịu nhiệt lên đến 300°C tùy vật liệu.
Cấu tạo và vật liệu
Khớp nối mềm inox DN300 bao gồm:
- Ống mềm inox xoắn: hấp thụ rung, chống xung lực.
- Lưới bện inox: tăng độ bền, chịu kéo, chống biến dạng.
- Đầu mặt bích DN300: tiêu chuẩn PN10 – PN16, dễ lắp với đường ống lớn.
- Gioăng và bạc siết: đảm bảo độ kín và ổn định trong vận hành.
Vật liệu inox:
- Inox 304: dùng trong hệ nước – khí – hơi nhẹ.
- Inox 316: kháng hóa chất, chống ăn mòn mạnh.
Thông số kỹ thuật
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước | DN300 – 12 inch |
| Vật liệu | Inox 304 / Inox 316 |
| Kiểu đầu nối | Mặt bích |
| Áp lực làm việc | PN10 – PN16 |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 300°C |
| Chiều dài có sẵn | 150mm – 300mm – 600mm – 1000mm… |
| Môi trường | Nước – khí – hơi – HVAC – PCCC |
| Chức năng | Giảm rung – bù giãn nở – chống ồn |
Ưu điểm
- Giảm rung cực lớn: hỗ trợ tối ưu cho trạm bơm, máy công nghiệp, hệ làm mát.
- Độ đàn hồi cao: hấp thụ thay đổi nhiệt độ tốt hơn so với ống inox cứng.
- Chống ăn mòn tuyệt vời: inox 304/316 hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Gia cường lực tốt: lớp bện inox giữ kết cấu ống không bị nở hoặc biến dạng.
- Hoạt động an toàn – ổn định: phù hợp đường ống công nghiệp chạy liên tục.
- Tuổi thọ cao: ít hư hỏng, giảm chi phí bảo trì.
So sánh DN300 với DN250
| Tiêu chí | DN300 | DN250 |
|---|---|---|
| Lưu lượng | Rất lớn | Lớn |
| Mức độ rung cần xử lý | Rất cao | Cao |
| Ứng dụng | Công nghiệp nặng, hệ thống trọng điểm | Công nghiệp lớn |
| Giá thành | Cao hơn | Trung bình |
Ứng dụng
Khớp nối mềm inox DN300 được ứng dụng trong:
- Hệ thống cấp nước công nghiệp – trạm bơm lớn
- Cooling tower – hệ thống HVAC công suất lớn
- Hệ thống hơi nóng – nồi hơi – lò hơi
- Hệ thống giải nhiệt tuần hoàn
- Nhà máy thực phẩm – hóa chất – xi măng – dệt
- Nhà máy xử lý nước & nước thải công nghiệp
- Đường ống kết nối thiết bị DN300 có rung mạnh
Xem thêm các dòng chuyên dụng hơn tại danh mục khớp nối mềm inox mặt bích để lựa chọn mẫu phù hợp.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
- Không xoắn hoặc bẻ cong quá mức khớp nối mềm.
- Lắp thẳng trục để tránh lệch tâm làm giảm tuổi thọ.
- Kiểm tra mặt bích, bulong, đệm làm kín trước khi siết chặt.
- Không để khớp nối chịu toàn bộ tải trọng đường ống.
- Định kỳ kiểm tra lớp bện inox để phát hiện hao mòn.
- Lắp thêm giá đỡ nếu hệ thống rung động mạnh.


