Giới thiệu khớp nối mềm inox DN50
Khớp nối mềm inox DN50 là phụ kiện dùng để hấp thụ rung động, giảm ồn và bù giãn nở nhiệt trong đường ống kích thước DN50 (2 inch). Được sản xuất từ inox 304 hoặc inox 316, sản phẩm có khả năng chịu áp, chống ăn mòn và hoạt động bền bỉ trong hệ thống nước, khí nén, hơi nóng, HVAC và nhiều ứng dụng công nghiệp. Đây là sản phẩm thuộc nhóm khớp nối mềm inox đang được lắp đặt phổ biến trong nhà máy và công trình kỹ thuật.
Khớp nối mềm inox DN50 (Flexible Joint Stainless Steel DN50) là phụ kiện quan trọng trong các hệ thống kỹ thuật có phát sinh rung động từ máy bơm, quạt gió, van hoặc đường ống. Với kích thước DN50 – 2 inch, sản phẩm phù hợp cho hệ thống trung bình, nơi cần giảm rung và tránh gây ảnh hưởng đến thiết bị lân cận.
Cấu tạo bằng inox mềm xoắn kết hợp lớp lưới bện chịu lực giúp khớp nối DN50 hấp thụ biến dạng, bảo vệ đường ống và duy trì sự ổn định cho toàn bộ hệ thống công nghiệp.

Đặc điểm
- Kích thước DN50 – 2 inch, phù hợp đường ống trung bình.
- Lõi inox mềm dạng xoắn giúp hấp thụ rung động hiệu quả.
- Lưới bện inox tăng khả năng chịu tác động và áp lực.
- Bền bỉ trong môi trường nước nóng, hơi nóng và không khí ẩm.
- Chống ăn mòn tuyệt vời nhờ vật liệu inox 304/316.
- Hỗ trợ bù giãn nở nhiệt khi hệ thống thay đổi nhiệt độ.
- Lắp đặt nhanh và thuận tiện với đầu nối mặt bích hoặc ren.
Cấu tạo và vật liệu
Khớp nối mềm inox DN50 gồm:
- Ống mềm inox xoắn (corrugated hose): tạo độ đàn hồi, giảm rung.
- Lưới bện inox (braid): tăng độ bền cơ học, chịu áp lực và rung lắc.
- Đầu nối (mặt bích/ren/hàn): tùy vào cấu hình hệ thống.
- Vòng đệm – bạc siết: đảm bảo độ kín và sự ổn định.
Vật liệu chế tạo:
- Inox 304: phổ biến trong nước sạch, HVAC, hơi nhẹ.
- Inox 316: chống ăn mòn mạnh, phù hợp môi trường khắc nghiệt hoặc nước muối.
Thông số kỹ thuật
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước | DN50 – 2 inch |
| Vật liệu | Inox 304 / Inox 316 |
| Kiểu đầu nối | Mặt bích / Ren / Hàn |
| Áp lực làm việc | PN10 – PN16 |
| Nhiệt độ | -20°C đến 300°C |
| Chiều dài | 150mm – 200mm – 300mm – 600mm… |
| Chức năng | Giảm rung – bù giãn nở – chống ồn |
| Ứng dụng | Nước – khí – hơi – HVAC – PCCC |
Ưu điểm
- Giảm rung tốt: hỗ trợ bảo vệ máy bơm, quạt, van và đường ống DN50.
- Độ đàn hồi cao: hấp thụ sự giãn nở nhiệt và xung lực hiệu quả hơn ống cứng.
- Chống gỉ – chống ăn mòn: sử dụng bền trong môi trường ẩm, hơi, nước nóng.
- Dễ lắp đặt: đặc biệt khi dùng khớp nối mặt bích chuẩn DN50.
- Tăng tuổi thọ thiết bị: giảm áp lực lên đường ống và phụ kiện liên quan.
So sánh khớp nối mềm DN50 với DN40
| Tiêu chí | DN50 | DN40 |
|---|---|---|
| Lưu lượng | Lớn hơn | Trung bình |
| Giảm rung | Cao hơn | Trung bình |
| Ứng dụng | Công nghiệp – dân dụng | Dân dụng – nhỏ |
| Giá | Cao hơn | Thấp hơn |
Ứng dụng
Khớp nối mềm inox DN50 được sử dụng trong:
- Hệ thống cấp nước trung áp
- Hệ HVAC – giải nhiệt – cooling tower
- Máy bơm và hệ thống xử lý nước
- Đường ống hơi nóng – hơi nhẹ
- Đường ống khí nén
- Dây chuyền thực phẩm – đồ uống
- Van – đồng hồ – thiết bị DN50 cần giảm rung
Xem thêm các mẫu sử dụng phổ biến tại danh mục khớp nối mềm inox mặt bích để chọn đúng loại phù hợp hệ thống.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
- Tránh xoắn hoặc bẻ cong quá mức khớp nối mềm.
- Lắp đúng trục, tránh lệch tâm giữa hai đầu mặt bích/ren.
- Kiểm tra siết bulong, đệm làm kín trước khi vận hành.
- Không để khớp nối chịu trọng lực toàn bộ của đường ống.
- Kiểm tra lớp bện inox định kỳ để phát hiện hao mòn.
- Lắp thêm chân đỡ hoặc giảm chấn nếu hệ thống rung mạnh.


