Chi tiết danh mục - Lơ thu mạ kẽm
Lơ thu mạ kẽm là phụ kiện đường ống dùng để nối hai đoạn ống có kích thước khác nhau, giúp hệ thống vận hành an toàn và kín khít. Với thiết kế chắc chắn, lớp mạ kẽm chống gỉ sét hiệu quả, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, cấp thoát nước, PCCC và công nghiệp. Đây cũng là một trong những sản phẩm quan trọng thuộc nhóm phụ kiện thép mạ kẽm phổ biến hiện nay.
Lơ thu mạ kẽm là gì?
Lơ thu mạ kẽm (còn gọi là côn thu mạ kẽm, lơ thu kẽm, bầu giảm mạ kẽm, hay lơ thu ren mạ kẽm) là phụ kiện nối ống dạng giảm, có chức năng thu nhỏ đường kính từ ống lớn sang ống nhỏ. Nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, chịu áp lực tốt và tuổi thọ lâu dài.
Lơ thu mạ kẽm thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI…, đáp ứng nhiều kích thước và áp lực làm việc khác nhau. Với ưu điểm vừa bền vừa dễ lắp đặt, lơ thu mạ kẽm là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống đường ống nước, khí nén, PCCC và dầu khí.
Phân loại lơ thu mạ kẽm
Lơ thu mạ kẽm được sản xuất đa dạng chủng loại để phù hợp với từng hệ thống đường ống khác nhau. Một số loại phổ biến gồm:
Lơ thu ren mạ kẽm
Lơ thu ren mạ kẽm có phần ren trong/ngoài được gia công chính xác, dễ lắp đặt, tháo rời khi cần bảo trì. Loại này thường dùng trong hệ thống cấp nước, khí nén và PCCC với áp lực vừa.
Bầu giảm mạ kẽm
Bầu giảm mạ kẽm có thiết kế hình bầu, nối giữa ống lớn và ống nhỏ. Lớp kẽm phủ ngoài giúp chống gỉ sét, chống ăn mòn, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Côn thu mạ kẽm
Côn thu mạ kẽm là dạng lơ thu có cấu tạo hình nón, thu dần đường kính từ ống lớn sang ống nhỏ, giúp dòng chảy ổn định, giảm rung động và hạn chế thất thoát áp suất trong hệ thống.
Lơ thu kẽm thông thường
Được dùng trong các công trình dân dụng nhỏ, lơ thu kẽm có giá thành hợp lý, dễ sử dụng nhưng khả năng chịu áp lực kém hơn so với các loại mạ kẽm nhúng nóng.
Ưu điểm của lơ thu mạ kẽm
Lơ thu mạ kẽm là phụ kiện không thể thiếu trong nhiều hệ thống đường ống nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
Khả năng chống gỉ sét và ăn mòn
Nhờ lớp phủ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân, côn thu mạ kẽm và bầu giảm mạ kẽm có khả năng chống oxy hóa vượt trội, hoạt động bền bỉ ngay cả trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ hay ngoài trời.
Kết nối chắc chắn, an toàn
Thiết kế ren chính xác của lơ thu ren mạ kẽm giúp kết nối ống chắc chắn, hạn chế rò rỉ, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.
Đa dạng chủng loại và tiêu chuẩn
Từ lơ thu kẽm, bầu giảm mạ kẽm cho đến côn thu mạ kẽm, sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế (JIS, DIN, ANSI…), đáp ứng nhiều kích thước và cấp áp lực khác nhau.
Độ bền cơ học cao
Được chế tạo từ thép carbon bền chắc, kết hợp lớp mạ kẽm bảo vệ, lơ thu mạ kẽm chịu va đập tốt, tuổi thọ lâu dài, ít phải thay thế.
Giá thành hợp lý, dễ thi công
So với các loại phụ kiện bằng inox, lơ thu mạ kẽm có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực tốt. Quá trình lắp đặt đơn giản, tiết kiệm thời gian thi công.
So sánh lơ thu mạ kẽm với các loại phụ kiện thu giảm khác
Trong hệ thống đường ống, ngoài lơ thu mạ kẽm, người ta còn dùng các loại phụ kiện thu giảm khác như lơ thu inox, côn thu thép hàn hoặc măng sông giảm nhựa PVC. Mỗi loại có đặc điểm riêng:
| Tiêu chí | Lơ thu mạ kẽm (côn thu mạ kẽm, bầu giảm mạ kẽm, lơ thu ren mạ kẽm) | Lơ thu inox | Côn thu thép hàn | Măng sông giảm nhựa PVC |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền cơ học | Cao, chịu lực và áp suất tốt | Rất cao, bền chắc, chống gỉ tuyệt đối | Rất cao, phù hợp công nghiệp nặng | Thấp, dễ nứt vỡ khi áp lực lớn |
| Khả năng chống gỉ | Tốt, nhờ lớp mạ kẽm chống oxy hóa | Tuyệt đối, phù hợp môi trường ăn mòn | Trung bình, cần sơn phủ chống gỉ | Không gỉ nhưng nhanh lão hóa |
| Khả năng chịu áp lực | Tốt, dùng cho hệ thống nước, khí, PCCC | Rất tốt, áp lực và nhiệt độ cao | Rất tốt, chuyên cho công nghiệp nặng | Thấp, chỉ phù hợp dân dụng nhỏ |
| Giá thành | Hợp lý, phổ biến | Cao hơn nhiều so với mạ kẽm | Trung bình đến cao | Rẻ nhất |
| Ứng dụng | Nước, khí nén, PCCC, dân dụng & công nghiệp | Thực phẩm, nước sạch, hóa chất ăn mòn | Dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, thủy điện | Hệ thống nước gia đình, tưới tiêu |
| Tuổi thọ | Lâu dài, đặc biệt với loại mạ kẽm nhúng nóng | Rất lâu dài, gần như không gỉ | Rất lâu dài nếu bảo dưỡng tốt | Ngắn, nhanh xuống cấp |
Nhận định:
- Lơ thu mạ kẽm: Giải pháp cân bằng giữa độ bền, chống gỉ và chi phí, phù hợp đa dạng công trình.
- Lơ thu inox: Tối ưu khi cần chống gỉ tuyệt đối, dùng trong thực phẩm, dược phẩm, nước sạch, nhưng chi phí cao.
- Côn thu thép hàn: Lý tưởng cho công nghiệp nặng, chịu áp lực và nhiệt độ cao, nhưng thi công phức tạp hơn.
- Măng sông giảm PVC: Rẻ, dễ dùng, chỉ nên áp dụng cho hệ thống dân dụng áp lực nhỏ.
Ứng dụng của lơ thu mạ kẽm
Nhờ đặc tính bền chắc, chống gỉ sét và dễ lắp đặt, lơ thu mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống đường ống khác nhau:
Hệ thống cấp thoát nước
- Côn thu mạ kẽm và lơ thu ren mạ kẽm thường được dùng để nối ống nước sinh hoạt, xử lý nước thải và hệ thống thoát nước đô thị.
- Đảm bảo kết nối bền chặt, hạn chế rò rỉ và duy trì áp lực ổn định.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Bầu giảm mạ kẽm và lơ thu mạ kẽm giúp kết nối các tuyến ống PCCC có kích thước khác nhau, đảm bảo dòng chảy liên tục và an toàn.
- Phù hợp cho tòa nhà, nhà xưởng, khu công nghiệp.
Hệ thống khí nén và đường ống công nghiệp
- Lơ thu ren mạ kẽm được lắp đặt trong các nhà máy, xưởng sản xuất để dẫn khí nén, hơi áp lực trung bình.
- Thi công nhanh gọn, dễ tháo lắp khi bảo trì.
Ngành dầu khí, hóa chất
- Côn thu mạ kẽm và lơ thu kẽm có khả năng chống oxy hóa tốt, phù hợp môi trường có độ ẩm và ăn mòn nhẹ.
- Với môi trường ăn mòn cao, lơ thu inox thường được thay thế.
Công trình dân dụng và cơ khí
- Dùng trong hệ thống cấp thoát nước gia đình, khu dân cư.
- Ứng dụng trong các xưởng cơ khí để nối ống dẫn dầu, khí, nước.
Lưu ý khi lựa chọn lơ thu mạ kẽm
Khi mua lơ thu mạ kẽm, người dùng cần xem xét kỹ các yếu tố về loại sản phẩm, tiêu chuẩn và môi trường sử dụng để đảm bảo hiệu quả và độ bền.
Chọn đúng loại phù hợp
- Lơ thu ren mạ kẽm: Thích hợp cho hệ thống dân dụng, dễ lắp đặt và tháo rời khi bảo trì.
- Bầu giảm mạ kẽm: Dùng trong hệ thống PCCC, đường ống công nghiệp cần kết nối ống kích thước lớn – nhỏ.
- Côn thu mạ kẽm: Phù hợp khi cần duy trì dòng chảy ổn định, hạn chế tổn thất áp suất.
- Lơ thu kẽm thông thường: Kinh tế, dùng cho công trình nhỏ, ít chịu áp lực.
Tiêu chuẩn sản xuất
- Ưu tiên chọn sản phẩm đạt chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS, đảm bảo độ chính xác kích thước, độ dày và khả năng chịu áp lực.
Kích thước và áp lực làm việc
- Xác định rõ đường kính ống đầu vào – đầu ra để chọn lơ thu mạ kẽm đúng cỡ.
- Kiểm tra áp suất hệ thống (PN10, PN16, PN25…) để chọn loại phù hợp, tránh rò rỉ khi vận hành.
Môi trường sử dụng
- Môi trường ngoài trời, ẩm ướt: nên chọn côn thu mạ kẽm hoặc bầu giảm mạ kẽm nhúng nóng để chống gỉ tốt hơn.
- Môi trường khô ráo, ít ăn mòn: có thể dùng lơ thu kẽm hoặc lơ thu ren mạ kẽm để tiết kiệm chi phí.
Nhà cung cấp uy tín
Nên mua tại đơn vị chuyên cung cấp phụ kiện ống thép chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ sản phẩm.
Lưu ý khi lắp đặt lơ thu mạ kẽm
Mô tả ngắn: Lắp đặt đúng kỹ thuật giúp lơ thu mạ kẽm (bao gồm côn thu mạ kẽm, bầu giảm mạ kẽm, lơ thu ren mạ kẽm) kín khít, bền lâu và an toàn vận hành.
Kiểm tra trước khi lắp
- Đối chiếu kích thước ống – lơ thu (đầu lớn/đầu nhỏ) theo bản vẽ.
- Chọn chuẩn ren đồng bộ (BSP/NPT) giữa ống và lơ thu ren mạ kẽm; không lắp lẫn chuẩn.
- Soi bề mặt: lớp mạ kẽm không bong tróc, ren không sứt mẻ; làm sạch bụi, dầu mỡ.
Bọc kín ren đúng cách
- Dùng băng tan PTFE quấn theo chiều siết ren, 8–12 vòng cho ống cỡ nhỏ–trung; đều, không chồng cục.
- Hoặc dùng keo ren theo khuyến nghị NSX. Không dùng đồng thời băng tan và keo để tránh “trượt ren”.
Căn trục & hướng dòng
- Căn thẳng trục ống trước khi siết để tránh mẻ ren, lệch tâm.
- Với côn thu mạ kẽm/bầu giảm mạ kẽm, đặt đúng chiều thu theo hướng dòng chảy để giảm xoáy và tụ khí.
Siết lực hợp lý
- Siết tay đến chạm, sau đó dùng cờ-lê siết thêm từng nấc; không siết quá lực gây nứt ren hoặc biến dạng chi tiết.
- Siết đối xứng các khớp liên quan trong cụm để hạn chế ứng suất lệch.
Bảo vệ lớp mạ kẽm
- Tránh gõ trực tiếp bằng búa thép; nếu cần, lót gỗ/nhựa.
- Sau lắp, sơn/phủ bảo vệ điểm xước (nếu có) để chống gỉ.
Ghép vật liệu khác nhau
- Khi nối lơ thu mạ kẽm với ống inox/đồng, cân nhắc khớp nối cách điện để hạn chế ăn mòn điện hóa ở môi trường ẩm.
Thử kín & xả khí
- Thử áp theo tiêu chuẩn hệ thống; quan sát rò rỉ tại mối nối 10–15 phút.
- Xả khí các điểm cao để tránh “búa nước” khi vận hành.
Môi trường & bảo trì
- Ngoài trời/ẩm mặn: ưu tiên mạ kẽm nhúng nóng; định kỳ kiểm tra và siết lại nếu cần.
- Ghi nhật ký lắp đặt (cỡ, chuẩn ren, vật tư kín ren) để tiện bảo trì.
Câu hỏi thường gặp về lơ thu mạ kẽm
Lơ thu mạ kẽm là phụ kiện đường ống dùng để nối hai đoạn ống có kích thước khác nhau, giúp hệ thống vận hành an toàn và kín khít. Với thiết kế chắc chắn, lớp mạ kẽm chống gỉ sét hiệu quả, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, cấp thoát nước, PCCC và công nghiệp. Đây cũng là một trong những sản phẩm quan trọng thuộc nhóm phụ kiện thép mạ kẽm phổ biến hiện nay.
Lơ thu mạ kẽm là gì?
Lơ thu mạ kẽm (còn gọi là côn thu mạ kẽm, lơ thu kẽm, bầu giảm mạ kẽm, hay lơ thu ren mạ kẽm) là phụ kiện nối ống dạng giảm, có chức năng thu nhỏ đường kính từ ống lớn sang ống nhỏ. Nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, chịu áp lực tốt và tuổi thọ lâu dài.
Lơ thu mạ kẽm thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI…, đáp ứng nhiều kích thước và áp lực làm việc khác nhau. Với ưu điểm vừa bền vừa dễ lắp đặt, lơ thu mạ kẽm là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống đường ống nước, khí nén, PCCC và dầu khí.
Phân loại lơ thu mạ kẽm
Lơ thu mạ kẽm được sản xuất đa dạng chủng loại để phù hợp với từng hệ thống đường ống khác nhau. Một số loại phổ biến gồm:
Lơ thu ren mạ kẽm
Lơ thu ren mạ kẽm có phần ren trong/ngoài được gia công chính xác, dễ lắp đặt, tháo rời khi cần bảo trì. Loại này thường dùng trong hệ thống cấp nước, khí nén và PCCC với áp lực vừa.
Bầu giảm mạ kẽm
Bầu giảm mạ kẽm có thiết kế hình bầu, nối giữa ống lớn và ống nhỏ. Lớp kẽm phủ ngoài giúp chống gỉ sét, chống ăn mòn, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Côn thu mạ kẽm
Côn thu mạ kẽm là dạng lơ thu có cấu tạo hình nón, thu dần đường kính từ ống lớn sang ống nhỏ, giúp dòng chảy ổn định, giảm rung động và hạn chế thất thoát áp suất trong hệ thống.
Lơ thu kẽm thông thường
Được dùng trong các công trình dân dụng nhỏ, lơ thu kẽm có giá thành hợp lý, dễ sử dụng nhưng khả năng chịu áp lực kém hơn so với các loại mạ kẽm nhúng nóng.
Ưu điểm của lơ thu mạ kẽm
Lơ thu mạ kẽm là phụ kiện không thể thiếu trong nhiều hệ thống đường ống nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
Khả năng chống gỉ sét và ăn mòn
Nhờ lớp phủ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân, côn thu mạ kẽm và bầu giảm mạ kẽm có khả năng chống oxy hóa vượt trội, hoạt động bền bỉ ngay cả trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ hay ngoài trời.
Kết nối chắc chắn, an toàn
Thiết kế ren chính xác của lơ thu ren mạ kẽm giúp kết nối ống chắc chắn, hạn chế rò rỉ, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.
Đa dạng chủng loại và tiêu chuẩn
Từ lơ thu kẽm, bầu giảm mạ kẽm cho đến côn thu mạ kẽm, sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế (JIS, DIN, ANSI…), đáp ứng nhiều kích thước và cấp áp lực khác nhau.
Độ bền cơ học cao
Được chế tạo từ thép carbon bền chắc, kết hợp lớp mạ kẽm bảo vệ, lơ thu mạ kẽm chịu va đập tốt, tuổi thọ lâu dài, ít phải thay thế.
Giá thành hợp lý, dễ thi công
So với các loại phụ kiện bằng inox, lơ thu mạ kẽm có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực tốt. Quá trình lắp đặt đơn giản, tiết kiệm thời gian thi công.
So sánh lơ thu mạ kẽm với các loại phụ kiện thu giảm khác
Trong hệ thống đường ống, ngoài lơ thu mạ kẽm, người ta còn dùng các loại phụ kiện thu giảm khác như lơ thu inox, côn thu thép hàn hoặc măng sông giảm nhựa PVC. Mỗi loại có đặc điểm riêng:
| Tiêu chí | Lơ thu mạ kẽm (côn thu mạ kẽm, bầu giảm mạ kẽm, lơ thu ren mạ kẽm) | Lơ thu inox | Côn thu thép hàn | Măng sông giảm nhựa PVC |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền cơ học | Cao, chịu lực và áp suất tốt | Rất cao, bền chắc, chống gỉ tuyệt đối | Rất cao, phù hợp công nghiệp nặng | Thấp, dễ nứt vỡ khi áp lực lớn |
| Khả năng chống gỉ | Tốt, nhờ lớp mạ kẽm chống oxy hóa | Tuyệt đối, phù hợp môi trường ăn mòn | Trung bình, cần sơn phủ chống gỉ | Không gỉ nhưng nhanh lão hóa |
| Khả năng chịu áp lực | Tốt, dùng cho hệ thống nước, khí, PCCC | Rất tốt, áp lực và nhiệt độ cao | Rất tốt, chuyên cho công nghiệp nặng | Thấp, chỉ phù hợp dân dụng nhỏ |
| Giá thành | Hợp lý, phổ biến | Cao hơn nhiều so với mạ kẽm | Trung bình đến cao | Rẻ nhất |
| Ứng dụng | Nước, khí nén, PCCC, dân dụng & công nghiệp | Thực phẩm, nước sạch, hóa chất ăn mòn | Dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, thủy điện | Hệ thống nước gia đình, tưới tiêu |
| Tuổi thọ | Lâu dài, đặc biệt với loại mạ kẽm nhúng nóng | Rất lâu dài, gần như không gỉ | Rất lâu dài nếu bảo dưỡng tốt | Ngắn, nhanh xuống cấp |
Nhận định:
- Lơ thu mạ kẽm: Giải pháp cân bằng giữa độ bền, chống gỉ và chi phí, phù hợp đa dạng công trình.
- Lơ thu inox: Tối ưu khi cần chống gỉ tuyệt đối, dùng trong thực phẩm, dược phẩm, nước sạch, nhưng chi phí cao.
- Côn thu thép hàn: Lý tưởng cho công nghiệp nặng, chịu áp lực và nhiệt độ cao, nhưng thi công phức tạp hơn.
- Măng sông giảm PVC: Rẻ, dễ dùng, chỉ nên áp dụng cho hệ thống dân dụng áp lực nhỏ.
Ứng dụng của lơ thu mạ kẽm
Nhờ đặc tính bền chắc, chống gỉ sét và dễ lắp đặt, lơ thu mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống đường ống khác nhau:
Hệ thống cấp thoát nước
- Côn thu mạ kẽm và lơ thu ren mạ kẽm thường được dùng để nối ống nước sinh hoạt, xử lý nước thải và hệ thống thoát nước đô thị.
- Đảm bảo kết nối bền chặt, hạn chế rò rỉ và duy trì áp lực ổn định.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Bầu giảm mạ kẽm và lơ thu mạ kẽm giúp kết nối các tuyến ống PCCC có kích thước khác nhau, đảm bảo dòng chảy liên tục và an toàn.
- Phù hợp cho tòa nhà, nhà xưởng, khu công nghiệp.
Hệ thống khí nén và đường ống công nghiệp
- Lơ thu ren mạ kẽm được lắp đặt trong các nhà máy, xưởng sản xuất để dẫn khí nén, hơi áp lực trung bình.
- Thi công nhanh gọn, dễ tháo lắp khi bảo trì.
Ngành dầu khí, hóa chất
- Côn thu mạ kẽm và lơ thu kẽm có khả năng chống oxy hóa tốt, phù hợp môi trường có độ ẩm và ăn mòn nhẹ.
- Với môi trường ăn mòn cao, lơ thu inox thường được thay thế.
Công trình dân dụng và cơ khí
- Dùng trong hệ thống cấp thoát nước gia đình, khu dân cư.
- Ứng dụng trong các xưởng cơ khí để nối ống dẫn dầu, khí, nước.
Lưu ý khi lựa chọn lơ thu mạ kẽm
Khi mua lơ thu mạ kẽm, người dùng cần xem xét kỹ các yếu tố về loại sản phẩm, tiêu chuẩn và môi trường sử dụng để đảm bảo hiệu quả và độ bền.
Chọn đúng loại phù hợp
- Lơ thu ren mạ kẽm: Thích hợp cho hệ thống dân dụng, dễ lắp đặt và tháo rời khi bảo trì.
- Bầu giảm mạ kẽm: Dùng trong hệ thống PCCC, đường ống công nghiệp cần kết nối ống kích thước lớn – nhỏ.
- Côn thu mạ kẽm: Phù hợp khi cần duy trì dòng chảy ổn định, hạn chế tổn thất áp suất.
- Lơ thu kẽm thông thường: Kinh tế, dùng cho công trình nhỏ, ít chịu áp lực.
Tiêu chuẩn sản xuất
- Ưu tiên chọn sản phẩm đạt chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS, đảm bảo độ chính xác kích thước, độ dày và khả năng chịu áp lực.
Kích thước và áp lực làm việc
- Xác định rõ đường kính ống đầu vào – đầu ra để chọn lơ thu mạ kẽm đúng cỡ.
- Kiểm tra áp suất hệ thống (PN10, PN16, PN25…) để chọn loại phù hợp, tránh rò rỉ khi vận hành.
Môi trường sử dụng
- Môi trường ngoài trời, ẩm ướt: nên chọn côn thu mạ kẽm hoặc bầu giảm mạ kẽm nhúng nóng để chống gỉ tốt hơn.
- Môi trường khô ráo, ít ăn mòn: có thể dùng lơ thu kẽm hoặc lơ thu ren mạ kẽm để tiết kiệm chi phí.
Nhà cung cấp uy tín
Nên mua tại đơn vị chuyên cung cấp phụ kiện ống thép chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ sản phẩm.
Lưu ý khi lắp đặt lơ thu mạ kẽm
Mô tả ngắn: Lắp đặt đúng kỹ thuật giúp lơ thu mạ kẽm (bao gồm côn thu mạ kẽm, bầu giảm mạ kẽm, lơ thu ren mạ kẽm) kín khít, bền lâu và an toàn vận hành.
Kiểm tra trước khi lắp
- Đối chiếu kích thước ống – lơ thu (đầu lớn/đầu nhỏ) theo bản vẽ.
- Chọn chuẩn ren đồng bộ (BSP/NPT) giữa ống và lơ thu ren mạ kẽm; không lắp lẫn chuẩn.
- Soi bề mặt: lớp mạ kẽm không bong tróc, ren không sứt mẻ; làm sạch bụi, dầu mỡ.
Bọc kín ren đúng cách
- Dùng băng tan PTFE quấn theo chiều siết ren, 8–12 vòng cho ống cỡ nhỏ–trung; đều, không chồng cục.
- Hoặc dùng keo ren theo khuyến nghị NSX. Không dùng đồng thời băng tan và keo để tránh “trượt ren”.
Căn trục & hướng dòng
- Căn thẳng trục ống trước khi siết để tránh mẻ ren, lệch tâm.
- Với côn thu mạ kẽm/bầu giảm mạ kẽm, đặt đúng chiều thu theo hướng dòng chảy để giảm xoáy và tụ khí.
Siết lực hợp lý
- Siết tay đến chạm, sau đó dùng cờ-lê siết thêm từng nấc; không siết quá lực gây nứt ren hoặc biến dạng chi tiết.
- Siết đối xứng các khớp liên quan trong cụm để hạn chế ứng suất lệch.
Bảo vệ lớp mạ kẽm
- Tránh gõ trực tiếp bằng búa thép; nếu cần, lót gỗ/nhựa.
- Sau lắp, sơn/phủ bảo vệ điểm xước (nếu có) để chống gỉ.
Ghép vật liệu khác nhau
- Khi nối lơ thu mạ kẽm với ống inox/đồng, cân nhắc khớp nối cách điện để hạn chế ăn mòn điện hóa ở môi trường ẩm.
Thử kín & xả khí
- Thử áp theo tiêu chuẩn hệ thống; quan sát rò rỉ tại mối nối 10–15 phút.
- Xả khí các điểm cao để tránh “búa nước” khi vận hành.
Môi trường & bảo trì
- Ngoài trời/ẩm mặn: ưu tiên mạ kẽm nhúng nóng; định kỳ kiểm tra và siết lại nếu cần.
- Ghi nhật ký lắp đặt (cỡ, chuẩn ren, vật tư kín ren) để tiện bảo trì.

