Chi tiết danh mục - Mặt bích inox 304
Mặt bích inox 304 là loại phụ kiện đường ống được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, cấp thoát nước và PCCC. Với ưu điểm nổi bật, bích inox 304 được đánh giá là dòng sản phẩm phổ biến nhất trong nhóm phụ kiện inox.
Mặt bích inox 304 là gì?
Mặt bích inox 304 là một loại phụ kiện ống inox được chế tạo từ thép không gỉ inox 304 – dòng inox phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng chống oxy hóa tốt, tính dẻo dai và tuổi thọ cao. Sản phẩm có dạng hình tròn, được khoan lỗ xung quanh để bắt bu-lông, giúp kết nối chặt chẽ các đoạn ống, van, bơm hoặc thiết bị trong hệ thống. Nhờ chất liệu inox 304 cao cấp, bích inox 304 không chỉ chịu áp lực, chịu nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh cho các môi trường yêu cầu nghiêm ngặt như thực phẩm và y tế.
Tham khảo thêm nhiều sản phẩm tại phụ kiện ống inox.
Phân loại mặt bích inox 304
Mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) được chế tạo đa dạng kiểu dáng và tiêu chuẩn khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật. Một số loại phổ biến gồm:
Mặt bích inox 304 hàn cổ (Welding Neck Flange)
- Có cổ dài, khi hàn với ống giúp phân tán ứng suất đều.
- Phù hợp cho hệ thống chịu áp lực và nhiệt độ cao.
Mặt bích inox 304 hàn trượt (Slip On Flange)
- Thiết kế đơn giản, lắp đặt dễ dàng, chi phí thấp hơn loại hàn cổ.
- Thường dùng trong hệ thống áp suất trung bình và thấp.
Mặt bích inox 304 ren (Threaded Flange)
-
Có ren bên trong, kết nối trực tiếp với ống ren ngoài, không cần hàn.
-
Thích hợp cho hệ thống cần tháo lắp thường xuyên.
Mặt bích inox 304 hàn lồng (Socket Weld Flange)
- Dùng cho đường ống nhỏ, áp lực cao.
- Mối hàn bên ngoài giúp kết nối chắc chắn, kín khít.
Mặt bích inox 304 mù (Blind Flange)
- Không có lỗ xuyên tâm, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị.
- Thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo trì hệ thống.
Mặt bích inox 304 lap joint (Loose Flange)
- Kết hợp với cổ rời, dễ tháo lắp và căn chỉnh.
- Thường sử dụng cho môi trường ăn mòn cao, cần thay thế thường xuyên.
Ngoài ra, bích inox 304 còn được phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật), DIN (Đức), ANSI (Mỹ), BS (Anh), cùng nhiều cấp áp lực (PN10, PN16, PN25, PN40…) để đáp ứng đa dạng nhu cầu.
Ưu điểm của mặt bích inox 304
So với các loại bích làm từ inox 201 hoặc thép carbon, mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) có nhiều ưu điểm nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến nhất hiện nay.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Nhờ hàm lượng Niken (Ni) và Crom (Cr) cao, inox 304 có khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ, dung dịch muối. Vì vậy, bích inox 304 có thể dùng trong cả ngành thực phẩm, y tế, hóa chất.
Độ bền cơ học và tuổi thọ cao
Mặt bích inox 304 có độ cứng chắc, dẻo dai và chịu lực tốt, đảm bảo vận hành ổn định ngay cả khi hệ thống hoạt động liên tục. Tuổi thọ trung bình có thể từ 10–20 năm.
Dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn
Bề mặt sáng bóng, ít bám bẩn, dễ làm sạch. Đây là ưu điểm quan trọng giúp mặt bích inox 304 được tin dùng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm – nơi yêu cầu cao về vệ sinh.
Đa dạng tiêu chuẩn và ứng dụng
Có đủ các loại bích như hàn cổ, hàn trượt, ren, mù… cùng nhiều tiêu chuẩn quốc tế (JIS, DIN, ANSI), đáp ứng hầu hết hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng.
Giá trị kinh tế bền vững
Chi phí của bích inox 304 cao hơn inox 201, nhưng với tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và thay thế về lâu dài.
So sánh mặt bích inox 304 với inox 201 và inox 316
Mặt bích inox 304 là loại được sử dụng phổ biến nhất, tuy nhiên để lựa chọn chính xác, người dùng thường so sánh với inox 201 (giá rẻ hơn) và inox 316 (cao cấp hơn). Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt rõ ràng:
| Tiêu chí | Mặt bích inox 201 | Mặt bích inox 304 | Mặt bích inox 316 |
|---|---|---|---|
| Thành phần | Hàm lượng Mangan cao, Niken thấp | Crom + Niken cân bằng | Crom + Niken + Molypden (Mo) |
| Khả năng chống ăn mòn | Trung bình, dễ gỉ trong môi trường hóa chất hoặc nước mặn | Rất tốt trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ | Xuất sắc, chịu được hóa chất mạnh và nước biển |
| Độ bền cơ học | Cứng, chịu lực tốt nhưng giòn hơn | Cứng chắc, dẻo dai, ít biến dạng | Cứng chắc, bền lâu, ổn định trong môi trường khắc nghiệt |
| Tuổi thọ trung bình | 5 – 10 năm (môi trường thường) | 10 – 20 năm | 15 – 25 năm |
| Ứng dụng phù hợp | Công trình dân dụng, cấp thoát nước, cơ khí nhẹ | Thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, PCCC, công nghiệp nặng vừa | Hóa chất, đóng tàu, dầu khí, môi trường ăn mòn cao |
| Chi phí đầu tư | Thấp nhất, tiết kiệm | Trung bình, phổ biến | Cao nhất, dành cho môi trường đặc thù |
Nhận định:
- Mặt bích inox 201: Lựa chọn tiết kiệm, phù hợp công trình dân dụng, môi trường không khắc nghiệt.
- Mặt bích inox 304: Lựa chọn cân bằng giữa giá và chất lượng, phù hợp nhiều ngành nghề, là loại thông dụng nhất.
- Mặt bích inox 316: Lựa chọn cao cấp, dành cho môi trường hóa chất mạnh, nước biển, dầu khí, chi phí cao nhưng tuổi thọ vượt trội.
Ứng dụng của mặt bích inox 304
Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ sáng bóng, mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:
Hệ thống cấp thoát nước
- Kết nối các đoạn ống, van, bơm trong hệ thống cấp nước sạch và thoát nước.
- Đảm bảo độ kín khít, an toàn, dễ dàng tháo lắp khi cần bảo trì.
Ngành thực phẩm và đồ uống
- Dùng trong dây chuyền sản xuất bia, sữa, nước giải khát, chế biến thực phẩm.
- Ưu điểm bề mặt inox sáng bóng, ít bám bẩn, dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Ngành y tế và dược phẩm
- Ứng dụng trong hệ thống dẫn nước tinh khiết, khí y tế, dung dịch y dược.
- Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh và độ an toàn.
Công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Kết nối các đường ống dẫn axit, dung dịch kiềm, dung môi.
- Khả năng chống ăn mòn của inox 304 giúp hệ thống vận hành ổn định lâu dài.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Sử dụng để kết nối ống và van trong hệ thống dẫn nước cứu hỏa.
- Đảm bảo độ chắc chắn, kín khít trong điều kiện áp lực cao.
Ngành cơ khí và xây dựng
- Dùng trong các công trình dân dụng và công nghiệp: nhà xưởng, khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng.
- Ứng dụng trong hệ thống điều hòa, khí nén, dẫn dầu, dẫn khí.
Lưu ý khi lựa chọn mặt bích inox 304
Để mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) phát huy hiệu quả tối đa và đảm bảo độ bền cho hệ thống, người dùng cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau:
Chọn đúng tiêu chuẩn sản xuất
- Mặt bích inox 304 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), ANSI (Mỹ), BS (Anh).
- Cần chọn đúng tiêu chuẩn đồng bộ với đường ống và phụ kiện để tránh sai lệch trong lắp đặt.
Xác định kích thước và cấp áp lực
- Kích thước phải phù hợp với đường kính ống (DN15, DN50, DN100…).
- Kiểm tra cấp áp lực (PN10, PN16, PN25, PN40…) để đảm bảo an toàn khi vận hành.
Chọn loại bích inox 304 phù hợp
- Hàn cổ, hàn trượt: cho hệ thống chịu áp lực cao.
- Ren, hàn lồng: cho đường ống nhỏ, cần tháo lắp nhanh.
- Mù, lap joint: bịt kín hoặc dùng cho hệ thống cần thay thế thường xuyên.
Xem xét môi trường sử dụng
- Bích inox 304 thích hợp trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ, công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất vừa.
- Nếu làm việc trong môi trường nước biển, hóa chất ăn mòn mạnh → nên cân nhắc dùng inox 316 để tăng tuổi thọ.
Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
- Nên mua tại các đơn vị chuyên phân phối phụ kiện ống inox chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
- Tránh chọn sản phẩm giá rẻ, trôi nổi vì có thể là inox pha tạp, nhanh gỉ, giảm tuổi thọ hệ thống.
Lưu ý khi thi công & lắp đặt mặt bích inox 304
Để đảm bảo mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) hoạt động an toàn, kín khít và bền lâu, quá trình thi công và lắp đặt cần tuân thủ đúng kỹ thuật. Một số lưu ý quan trọng gồm:
Chuẩn bị bề mặt và phụ kiện
- Làm sạch bề mặt tiếp xúc của ống và bích inox, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét.
- Chuẩn bị gioăng phù hợp với tiêu chuẩn đường ống và môi trường sử dụng (gioăng cao su, PTFE, kim loại…).
- Sử dụng bu-lông, đai ốc đồng bộ bằng inox để tránh ăn mòn điện hóa.
Căn chỉnh chính xác khi lắp đặt
- Đặt mặt bích inox 304 trùng khớp với lỗ bu-lông của ống đối diện.
- Căn chỉnh để bích thẳng hàng, tránh lệch tâm gây rò rỉ hoặc biến dạng khi chịu áp lực.
Xiết bu-lông đúng kỹ thuật
- Xiết bu-lông theo hình sao hoặc chéo, không xiết liên tục theo vòng tròn.
- Dùng lực đều cho tất cả bu-lông để bích ép đều lên gioăng, đảm bảo kín khít.
Kiểm tra áp lực trước vận hành
- Sau khi lắp đặt, cần thử áp bằng nước hoặc khí nén để phát hiện rò rỉ.
- Nếu có rò rỉ, cần nới lỏng và siết lại bu-lông theo quy trình.
Bảo dưỡng định kỳ
- Kiểm tra độ siết bu-lông và tình trạng gioăng trong quá trình vận hành.
- Thay gioăng hoặc bu-lông khi phát hiện hỏng hóc để duy trì độ an toàn.
Câu hỏi thường gặp về mặt bích inox 304 (FAQ)
Mặt bích inox 304 là loại phụ kiện đường ống được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, cấp thoát nước và PCCC. Với ưu điểm nổi bật, bích inox 304 được đánh giá là dòng sản phẩm phổ biến nhất trong nhóm phụ kiện inox.
Mặt bích inox 304 là gì?
Mặt bích inox 304 là một loại phụ kiện ống inox được chế tạo từ thép không gỉ inox 304 – dòng inox phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng chống oxy hóa tốt, tính dẻo dai và tuổi thọ cao. Sản phẩm có dạng hình tròn, được khoan lỗ xung quanh để bắt bu-lông, giúp kết nối chặt chẽ các đoạn ống, van, bơm hoặc thiết bị trong hệ thống. Nhờ chất liệu inox 304 cao cấp, bích inox 304 không chỉ chịu áp lực, chịu nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh cho các môi trường yêu cầu nghiêm ngặt như thực phẩm và y tế.
Tham khảo thêm nhiều sản phẩm tại phụ kiện ống inox.
Phân loại mặt bích inox 304
Mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) được chế tạo đa dạng kiểu dáng và tiêu chuẩn khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật. Một số loại phổ biến gồm:
Mặt bích inox 304 hàn cổ (Welding Neck Flange)
- Có cổ dài, khi hàn với ống giúp phân tán ứng suất đều.
- Phù hợp cho hệ thống chịu áp lực và nhiệt độ cao.
Mặt bích inox 304 hàn trượt (Slip On Flange)
- Thiết kế đơn giản, lắp đặt dễ dàng, chi phí thấp hơn loại hàn cổ.
- Thường dùng trong hệ thống áp suất trung bình và thấp.
Mặt bích inox 304 ren (Threaded Flange)
-
Có ren bên trong, kết nối trực tiếp với ống ren ngoài, không cần hàn.
-
Thích hợp cho hệ thống cần tháo lắp thường xuyên.
Mặt bích inox 304 hàn lồng (Socket Weld Flange)
- Dùng cho đường ống nhỏ, áp lực cao.
- Mối hàn bên ngoài giúp kết nối chắc chắn, kín khít.
Mặt bích inox 304 mù (Blind Flange)
- Không có lỗ xuyên tâm, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị.
- Thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo trì hệ thống.
Mặt bích inox 304 lap joint (Loose Flange)
- Kết hợp với cổ rời, dễ tháo lắp và căn chỉnh.
- Thường sử dụng cho môi trường ăn mòn cao, cần thay thế thường xuyên.
Ngoài ra, bích inox 304 còn được phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật), DIN (Đức), ANSI (Mỹ), BS (Anh), cùng nhiều cấp áp lực (PN10, PN16, PN25, PN40…) để đáp ứng đa dạng nhu cầu.
Ưu điểm của mặt bích inox 304
So với các loại bích làm từ inox 201 hoặc thép carbon, mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) có nhiều ưu điểm nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến nhất hiện nay.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Nhờ hàm lượng Niken (Ni) và Crom (Cr) cao, inox 304 có khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ, dung dịch muối. Vì vậy, bích inox 304 có thể dùng trong cả ngành thực phẩm, y tế, hóa chất.
Độ bền cơ học và tuổi thọ cao
Mặt bích inox 304 có độ cứng chắc, dẻo dai và chịu lực tốt, đảm bảo vận hành ổn định ngay cả khi hệ thống hoạt động liên tục. Tuổi thọ trung bình có thể từ 10–20 năm.
Dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn
Bề mặt sáng bóng, ít bám bẩn, dễ làm sạch. Đây là ưu điểm quan trọng giúp mặt bích inox 304 được tin dùng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm – nơi yêu cầu cao về vệ sinh.
Đa dạng tiêu chuẩn và ứng dụng
Có đủ các loại bích như hàn cổ, hàn trượt, ren, mù… cùng nhiều tiêu chuẩn quốc tế (JIS, DIN, ANSI), đáp ứng hầu hết hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng.
Giá trị kinh tế bền vững
Chi phí của bích inox 304 cao hơn inox 201, nhưng với tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và thay thế về lâu dài.
So sánh mặt bích inox 304 với inox 201 và inox 316
Mặt bích inox 304 là loại được sử dụng phổ biến nhất, tuy nhiên để lựa chọn chính xác, người dùng thường so sánh với inox 201 (giá rẻ hơn) và inox 316 (cao cấp hơn). Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt rõ ràng:
| Tiêu chí | Mặt bích inox 201 | Mặt bích inox 304 | Mặt bích inox 316 |
|---|---|---|---|
| Thành phần | Hàm lượng Mangan cao, Niken thấp | Crom + Niken cân bằng | Crom + Niken + Molypden (Mo) |
| Khả năng chống ăn mòn | Trung bình, dễ gỉ trong môi trường hóa chất hoặc nước mặn | Rất tốt trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ | Xuất sắc, chịu được hóa chất mạnh và nước biển |
| Độ bền cơ học | Cứng, chịu lực tốt nhưng giòn hơn | Cứng chắc, dẻo dai, ít biến dạng | Cứng chắc, bền lâu, ổn định trong môi trường khắc nghiệt |
| Tuổi thọ trung bình | 5 – 10 năm (môi trường thường) | 10 – 20 năm | 15 – 25 năm |
| Ứng dụng phù hợp | Công trình dân dụng, cấp thoát nước, cơ khí nhẹ | Thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, PCCC, công nghiệp nặng vừa | Hóa chất, đóng tàu, dầu khí, môi trường ăn mòn cao |
| Chi phí đầu tư | Thấp nhất, tiết kiệm | Trung bình, phổ biến | Cao nhất, dành cho môi trường đặc thù |
Nhận định:
- Mặt bích inox 201: Lựa chọn tiết kiệm, phù hợp công trình dân dụng, môi trường không khắc nghiệt.
- Mặt bích inox 304: Lựa chọn cân bằng giữa giá và chất lượng, phù hợp nhiều ngành nghề, là loại thông dụng nhất.
- Mặt bích inox 316: Lựa chọn cao cấp, dành cho môi trường hóa chất mạnh, nước biển, dầu khí, chi phí cao nhưng tuổi thọ vượt trội.
Ứng dụng của mặt bích inox 304
Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ sáng bóng, mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:
Hệ thống cấp thoát nước
- Kết nối các đoạn ống, van, bơm trong hệ thống cấp nước sạch và thoát nước.
- Đảm bảo độ kín khít, an toàn, dễ dàng tháo lắp khi cần bảo trì.
Ngành thực phẩm và đồ uống
- Dùng trong dây chuyền sản xuất bia, sữa, nước giải khát, chế biến thực phẩm.
- Ưu điểm bề mặt inox sáng bóng, ít bám bẩn, dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Ngành y tế và dược phẩm
- Ứng dụng trong hệ thống dẫn nước tinh khiết, khí y tế, dung dịch y dược.
- Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh và độ an toàn.
Công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Kết nối các đường ống dẫn axit, dung dịch kiềm, dung môi.
- Khả năng chống ăn mòn của inox 304 giúp hệ thống vận hành ổn định lâu dài.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Sử dụng để kết nối ống và van trong hệ thống dẫn nước cứu hỏa.
- Đảm bảo độ chắc chắn, kín khít trong điều kiện áp lực cao.
Ngành cơ khí và xây dựng
- Dùng trong các công trình dân dụng và công nghiệp: nhà xưởng, khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng.
- Ứng dụng trong hệ thống điều hòa, khí nén, dẫn dầu, dẫn khí.
Lưu ý khi lựa chọn mặt bích inox 304
Để mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) phát huy hiệu quả tối đa và đảm bảo độ bền cho hệ thống, người dùng cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau:
Chọn đúng tiêu chuẩn sản xuất
- Mặt bích inox 304 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), ANSI (Mỹ), BS (Anh).
- Cần chọn đúng tiêu chuẩn đồng bộ với đường ống và phụ kiện để tránh sai lệch trong lắp đặt.
Xác định kích thước và cấp áp lực
- Kích thước phải phù hợp với đường kính ống (DN15, DN50, DN100…).
- Kiểm tra cấp áp lực (PN10, PN16, PN25, PN40…) để đảm bảo an toàn khi vận hành.
Chọn loại bích inox 304 phù hợp
- Hàn cổ, hàn trượt: cho hệ thống chịu áp lực cao.
- Ren, hàn lồng: cho đường ống nhỏ, cần tháo lắp nhanh.
- Mù, lap joint: bịt kín hoặc dùng cho hệ thống cần thay thế thường xuyên.
Xem xét môi trường sử dụng
- Bích inox 304 thích hợp trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ, công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất vừa.
- Nếu làm việc trong môi trường nước biển, hóa chất ăn mòn mạnh → nên cân nhắc dùng inox 316 để tăng tuổi thọ.
Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
- Nên mua tại các đơn vị chuyên phân phối phụ kiện ống inox chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
- Tránh chọn sản phẩm giá rẻ, trôi nổi vì có thể là inox pha tạp, nhanh gỉ, giảm tuổi thọ hệ thống.
Lưu ý khi thi công & lắp đặt mặt bích inox 304
Để đảm bảo mặt bích inox 304 (hay bích inox 304) hoạt động an toàn, kín khít và bền lâu, quá trình thi công và lắp đặt cần tuân thủ đúng kỹ thuật. Một số lưu ý quan trọng gồm:
Chuẩn bị bề mặt và phụ kiện
- Làm sạch bề mặt tiếp xúc của ống và bích inox, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét.
- Chuẩn bị gioăng phù hợp với tiêu chuẩn đường ống và môi trường sử dụng (gioăng cao su, PTFE, kim loại…).
- Sử dụng bu-lông, đai ốc đồng bộ bằng inox để tránh ăn mòn điện hóa.
Căn chỉnh chính xác khi lắp đặt
- Đặt mặt bích inox 304 trùng khớp với lỗ bu-lông của ống đối diện.
- Căn chỉnh để bích thẳng hàng, tránh lệch tâm gây rò rỉ hoặc biến dạng khi chịu áp lực.
Xiết bu-lông đúng kỹ thuật
- Xiết bu-lông theo hình sao hoặc chéo, không xiết liên tục theo vòng tròn.
- Dùng lực đều cho tất cả bu-lông để bích ép đều lên gioăng, đảm bảo kín khít.
Kiểm tra áp lực trước vận hành
- Sau khi lắp đặt, cần thử áp bằng nước hoặc khí nén để phát hiện rò rỉ.
- Nếu có rò rỉ, cần nới lỏng và siết lại bu-lông theo quy trình.
Bảo dưỡng định kỳ
- Kiểm tra độ siết bu-lông và tình trạng gioăng trong quá trình vận hành.
- Thay gioăng hoặc bu-lông khi phát hiện hỏng hóc để duy trì độ an toàn.

