Chi tiết danh mục - Mặt bích inox 316
Mặt bích inox 316 là dòng phụ kiện đường ống cao cấp, được sử dụng nhiều trong các hệ thống công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường nước biển, axit và hóa chất mạnh, bích inox 316 mang đến độ bền lâu dài, an toàn và ổn định cho toàn bộ hệ thống. Đây là lựa chọn hàng đầu trong ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm và y tế.
Mặt bích inox 316 là gì?
Mặt bích inox 316 là loại phụ kiện ống inox được sản xuất từ thép không gỉ inox 316, có thành phần chứa thêm Molypden (Mo) so với inox 304. Nhờ vậy, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn hóa chất và nước muối vượt trội. Bích inox 316 thường có dạng hình tròn, được khoan lỗ bu-lông xung quanh để kết nối các đoạn ống, van hoặc thiết bị. Đây là dòng mặt bích chuyên dùng trong các hệ thống yêu cầu độ bền cao, an toàn vệ sinh tuyệt đối và tuổi thọ dài hạn.
Tham khảo thêm các sản phẩm tại phụ kiện ống inox.
Phân loại mặt bích inox 316
Mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) được thiết kế với nhiều kiểu dáng và tiêu chuẩn khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và dân dụng. Các loại phổ biến gồm:
Mặt bích inox 316 hàn cổ (Welding Neck Flange)
- Có cổ dài, khi hàn với ống giúp phân tán ứng suất đều, chịu áp lực lớn.
- Thường dùng trong hệ thống áp suất và nhiệt độ cao như dầu khí, hóa chất.
Mặt bích inox 316 hàn trượt (Slip On Flange)
- Dễ lắp đặt, chi phí thấp hơn hàn cổ.
- Phù hợp cho hệ thống áp lực trung bình và thấp, nhưng vẫn cần khả năng chống ăn mòn tốt.
Mặt bích inox 316 ren (Threaded Flange)
- Có ren bên trong, lắp trực tiếp vào ống ren ngoài mà không cần hàn.
- Thích hợp cho hệ thống nhỏ, cần tháo lắp thường xuyên.
Mặt bích inox 316 hàn lồng (Socket Weld Flange)
- Dùng cho ống nhỏ, áp lực cao.
- Kết nối bằng hàn lồng ngoài, đảm bảo chắc chắn và kín khít.
Mặt bích inox 316 mù (Blind Flange)
- Không có lỗ xuyên tâm, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị.
- Thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo trì hệ thống.
Mặt bích inox 316 lap joint (Loose Flange)
- Sử dụng với cổ rời, dễ tháo lắp và căn chỉnh.
- Phù hợp với hệ thống ăn mòn cao, cần thay thế thường xuyên.
Ngoài ra, bích inox 316 còn được phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), ANSI (Mỹ), BS (Anh) và theo cấp áp lực PN10, PN16, PN25, PN40 để đáp ứng nhiều điều kiện làm việc khác nhau.
Ưu điểm của mặt bích inox 316
Mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) là lựa chọn cao cấp trong nhóm phụ kiện đường ống nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong môi trường ăn mòn mạnh.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Thành phần inox 316 có chứa thêm Molypden (Mo), giúp tăng khả năng kháng axit, nước biển, dung dịch muối và nhiều loại hóa chất mạnh. Đây là ưu điểm nổi bật mà inox 201 hay 304 không có được.
Độ bền cơ học và tuổi thọ cao
Bích inox 316 có độ cứng chắc, dẻo dai và chịu được va đập, áp lực lớn. Trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, tuổi thọ có thể kéo dài từ 15 – 25 năm, giảm thiểu chi phí thay thế.
An toàn vệ sinh tuyệt đối
Bề mặt sáng bóng, ít bám bẩn và dễ vệ sinh, phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế, dược phẩm – những lĩnh vực yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Đa dạng tiêu chuẩn và kiểu dáng
Được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế (JIS, DIN, ANSI, BS) và đa dạng kiểu dáng (hàn cổ, hàn trượt, ren, mù…), giúp đáp ứng linh hoạt nhiều hệ thống đường ống.
Giá trị kinh tế lâu dài
Chi phí ban đầu của mặt bích inox 316 cao hơn inox 201 và 304, nhưng nhờ tuổi thọ dài và khả năng chống ăn mòn vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo dưỡng và thay thế trong quá trình sử dụng.
So sánh mặt bích inox 316 với inox 201 và inox 304
Trong nhóm phụ kiện đường ống, mặt bích inox 316 được đánh giá cao nhất nhờ khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, để lựa chọn phù hợp, người dùng thường so sánh với inox 201 (giá rẻ) và inox 304 (phổ biến).
| Tiêu chí | Mặt bích inox 201 | Mặt bích inox 304 | Mặt bích inox 316 |
|---|---|---|---|
| Thành phần | Mn cao, Ni thấp | Cr + Ni cân bằng | Cr + Ni + Mo (Molypden) |
| Khả năng chống ăn mòn | Trung bình, dễ gỉ trong hóa chất mạnh | Tốt, chịu được môi trường ẩm, axit nhẹ | Xuất sắc, chống ăn mòn hóa chất mạnh và nước biển |
| Độ bền cơ học | Cứng, nhưng giòn hơn | Cứng chắc, dẻo dai, ít biến dạng | Cứng chắc, bền, ổn định lâu dài |
| Tuổi thọ | 5 – 10 năm (môi trường thường) | 10 – 20 năm | 15 – 25 năm |
| Ứng dụng phù hợp | Dân dụng, nước sạch, cơ khí nhẹ | Thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, PCCC | Hóa chất, dầu khí, tàu biển, môi trường ăn mòn cao |
| Chi phí | Thấp nhất | Trung bình | Cao nhất |
Nhận định:
- Mặt bích inox 201: phù hợp công trình dân dụng, chi phí thấp, dùng trong môi trường ít ăn mòn.
- Mặt bích inox 304: lựa chọn phổ biến, cân bằng giữa giá và chất lượng, dùng trong nhiều ngành.
- Mặt bích inox 316: lựa chọn cao cấp, tối ưu cho môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển, dầu khí.
Ứng dụng của mặt bích inox 316
Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) là lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, đặc biệt ở môi trường khắc nghiệt.
Ngành dầu khí và hóa chất
- Sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, axit, dung dịch kiềm và hóa chất mạnh.
- Đảm bảo độ kín khít, an toàn và tuổi thọ cao trong điều kiện áp suất, nhiệt độ lớn.
Ngành đóng tàu và môi trường biển
- Bích inox 316 có khả năng kháng muối và nước biển vượt trội, rất phù hợp lắp đặt trên tàu thủy, cảng biển, nhà máy xử lý nước mặn.
- Giúp hệ thống duy trì độ bền, không gỉ sét dù tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt.
Ngành thực phẩm và đồ uống
- Dùng trong dây chuyền sản xuất bia, sữa, nước giải khát và chế biến thực phẩm.
- Đảm bảo an toàn vệ sinh nhờ bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, không thôi nhiễm kim loại nặng.
Ngành y tế và dược phẩm
- Ứng dụng trong hệ thống dẫn nước tinh khiết, dung dịch y tế, khí y tế.
- Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về vệ sinh và an toàn trong ngành dược – y tế.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Dùng trong các hệ thống đường ống cứu hỏa áp lực cao tại nhà máy, khu công nghiệp.
- Đảm bảo an toàn nhờ khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn tốt.
Công nghiệp xây dựng và cơ khí
- Sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, khí nén, dẫn dầu, dẫn khí tại các công trình lớn.
- Phù hợp cho nhà máy, khu công nghiệp, công trình ngoài trời.
Lưu ý khi lựa chọn mặt bích inox 316
Để mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo độ bền lâu dài, khi lựa chọn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng sau:
Chọn đúng tiêu chuẩn sản xuất
- Mặt bích inox 316 được chế tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, DIN, ANSI, BS.
- Mỗi tiêu chuẩn có quy cách, kích thước và lỗ bu-lông khác nhau. Cần chọn đúng tiêu chuẩn đồng bộ với hệ thống đường ống để tránh sai lệch khi lắp đặt.
Kiểm tra kích thước và cấp áp lực
- Xác định kích thước tương thích với đường kính ống (DN15, DN50, DN100…).
- Chọn cấp áp lực phù hợp (PN10, PN16, PN25, PN40…) để đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc áp suất cao.
Lựa chọn đúng kiểu mặt bích inox 316
- Hàn cổ, hàn trượt: cho hệ thống chịu áp lực và nhiệt độ lớn.
- Ren, hàn lồng: cho ống nhỏ, thuận tiện tháo lắp.
- Mù, lap joint: để bịt kín hoặc dễ tháo thay trong môi trường ăn mòn mạnh.
Xác định môi trường sử dụng
- Bích inox 316 đặc biệt phù hợp cho môi trường biển, dầu khí, hóa chất và y tế.
- Nếu môi trường chỉ cần mức chống ăn mòn trung bình (nước sạch, dân dụng), có thể lựa chọn inox 304 để tối ưu chi phí.
Chọn nhà cung cấp uy tín
- Nên mua từ đơn vị phân phối phụ kiện ống inox uy tín, có chứng chỉ chất lượng, nguồn gốc rõ ràng.
- Tránh chọn sản phẩm giá rẻ trôi nổi, vì có thể là inox pha tạp, nhanh gỉ sét và không đảm bảo an toàn.
Lưu ý khi thi công & lắp đặt mặt bích inox 316
Để mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) hoạt động hiệu quả, an toàn và bền lâu, quá trình thi công – lắp đặt cần tuân thủ đúng kỹ thuật. Một số điểm cần chú ý gồm:
Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Làm sạch bề mặt tiếp xúc của bích và ống, loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ, bụi bẩn.
- Chuẩn bị gioăng làm kín phù hợp với môi trường (gioăng cao su, PTFE, kim loại…).
- Sử dụng bu-lông, đai ốc bằng inox đồng bộ để tránh ăn mòn điện hóa.
Căn chỉnh chính xác
- Đặt mặt bích inox 316 thẳng hàng với đường ống, đảm bảo các lỗ bu-lông khớp hoàn toàn.
- Tránh để lệch tâm, vì dễ gây rò rỉ hoặc cong vênh khi chịu áp lực cao.
Xiết bu-lông đúng kỹ thuật
- Xiết chéo hoặc theo hình sao, không xiết vòng tròn liên tục.
- Dùng lực đều trên tất cả bu-lông để gioăng được ép kín, giúp mối nối chắc chắn và không rò rỉ.
Kiểm tra áp lực sau lắp đặt
- Thử áp lực bằng nước hoặc khí nén trước khi đưa vào vận hành chính thức.
- Nếu phát hiện rò rỉ, nới lỏng và siết lại bu-lông theo quy trình kỹ thuật.
Bảo dưỡng định kỳ
- Kiểm tra thường xuyên tình trạng gioăng, bu-lông, bề mặt bích inox.
- Thay thế phụ kiện khi có dấu hiệu hỏng hóc để đảm bảo độ an toàn cho hệ thống.
Câu hỏi thường gặp về mặt bích inox 316 (FAQ)
Mặt bích inox 316 là dòng phụ kiện đường ống cao cấp, được sử dụng nhiều trong các hệ thống công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường nước biển, axit và hóa chất mạnh, bích inox 316 mang đến độ bền lâu dài, an toàn và ổn định cho toàn bộ hệ thống. Đây là lựa chọn hàng đầu trong ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm và y tế.
Mặt bích inox 316 là gì?
Mặt bích inox 316 là loại phụ kiện ống inox được sản xuất từ thép không gỉ inox 316, có thành phần chứa thêm Molypden (Mo) so với inox 304. Nhờ vậy, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn hóa chất và nước muối vượt trội. Bích inox 316 thường có dạng hình tròn, được khoan lỗ bu-lông xung quanh để kết nối các đoạn ống, van hoặc thiết bị. Đây là dòng mặt bích chuyên dùng trong các hệ thống yêu cầu độ bền cao, an toàn vệ sinh tuyệt đối và tuổi thọ dài hạn.
Tham khảo thêm các sản phẩm tại phụ kiện ống inox.
Phân loại mặt bích inox 316
Mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) được thiết kế với nhiều kiểu dáng và tiêu chuẩn khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và dân dụng. Các loại phổ biến gồm:
Mặt bích inox 316 hàn cổ (Welding Neck Flange)
- Có cổ dài, khi hàn với ống giúp phân tán ứng suất đều, chịu áp lực lớn.
- Thường dùng trong hệ thống áp suất và nhiệt độ cao như dầu khí, hóa chất.
Mặt bích inox 316 hàn trượt (Slip On Flange)
- Dễ lắp đặt, chi phí thấp hơn hàn cổ.
- Phù hợp cho hệ thống áp lực trung bình và thấp, nhưng vẫn cần khả năng chống ăn mòn tốt.
Mặt bích inox 316 ren (Threaded Flange)
- Có ren bên trong, lắp trực tiếp vào ống ren ngoài mà không cần hàn.
- Thích hợp cho hệ thống nhỏ, cần tháo lắp thường xuyên.
Mặt bích inox 316 hàn lồng (Socket Weld Flange)
- Dùng cho ống nhỏ, áp lực cao.
- Kết nối bằng hàn lồng ngoài, đảm bảo chắc chắn và kín khít.
Mặt bích inox 316 mù (Blind Flange)
- Không có lỗ xuyên tâm, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị.
- Thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo trì hệ thống.
Mặt bích inox 316 lap joint (Loose Flange)
- Sử dụng với cổ rời, dễ tháo lắp và căn chỉnh.
- Phù hợp với hệ thống ăn mòn cao, cần thay thế thường xuyên.
Ngoài ra, bích inox 316 còn được phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), ANSI (Mỹ), BS (Anh) và theo cấp áp lực PN10, PN16, PN25, PN40 để đáp ứng nhiều điều kiện làm việc khác nhau.
Ưu điểm của mặt bích inox 316
Mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) là lựa chọn cao cấp trong nhóm phụ kiện đường ống nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong môi trường ăn mòn mạnh.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Thành phần inox 316 có chứa thêm Molypden (Mo), giúp tăng khả năng kháng axit, nước biển, dung dịch muối và nhiều loại hóa chất mạnh. Đây là ưu điểm nổi bật mà inox 201 hay 304 không có được.
Độ bền cơ học và tuổi thọ cao
Bích inox 316 có độ cứng chắc, dẻo dai và chịu được va đập, áp lực lớn. Trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, tuổi thọ có thể kéo dài từ 15 – 25 năm, giảm thiểu chi phí thay thế.
An toàn vệ sinh tuyệt đối
Bề mặt sáng bóng, ít bám bẩn và dễ vệ sinh, phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế, dược phẩm – những lĩnh vực yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Đa dạng tiêu chuẩn và kiểu dáng
Được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế (JIS, DIN, ANSI, BS) và đa dạng kiểu dáng (hàn cổ, hàn trượt, ren, mù…), giúp đáp ứng linh hoạt nhiều hệ thống đường ống.
Giá trị kinh tế lâu dài
Chi phí ban đầu của mặt bích inox 316 cao hơn inox 201 và 304, nhưng nhờ tuổi thọ dài và khả năng chống ăn mòn vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo dưỡng và thay thế trong quá trình sử dụng.
So sánh mặt bích inox 316 với inox 201 và inox 304
Trong nhóm phụ kiện đường ống, mặt bích inox 316 được đánh giá cao nhất nhờ khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, để lựa chọn phù hợp, người dùng thường so sánh với inox 201 (giá rẻ) và inox 304 (phổ biến).
| Tiêu chí | Mặt bích inox 201 | Mặt bích inox 304 | Mặt bích inox 316 |
|---|---|---|---|
| Thành phần | Mn cao, Ni thấp | Cr + Ni cân bằng | Cr + Ni + Mo (Molypden) |
| Khả năng chống ăn mòn | Trung bình, dễ gỉ trong hóa chất mạnh | Tốt, chịu được môi trường ẩm, axit nhẹ | Xuất sắc, chống ăn mòn hóa chất mạnh và nước biển |
| Độ bền cơ học | Cứng, nhưng giòn hơn | Cứng chắc, dẻo dai, ít biến dạng | Cứng chắc, bền, ổn định lâu dài |
| Tuổi thọ | 5 – 10 năm (môi trường thường) | 10 – 20 năm | 15 – 25 năm |
| Ứng dụng phù hợp | Dân dụng, nước sạch, cơ khí nhẹ | Thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, PCCC | Hóa chất, dầu khí, tàu biển, môi trường ăn mòn cao |
| Chi phí | Thấp nhất | Trung bình | Cao nhất |
Nhận định:
- Mặt bích inox 201: phù hợp công trình dân dụng, chi phí thấp, dùng trong môi trường ít ăn mòn.
- Mặt bích inox 304: lựa chọn phổ biến, cân bằng giữa giá và chất lượng, dùng trong nhiều ngành.
- Mặt bích inox 316: lựa chọn cao cấp, tối ưu cho môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển, dầu khí.
Ứng dụng của mặt bích inox 316
Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) là lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, đặc biệt ở môi trường khắc nghiệt.
Ngành dầu khí và hóa chất
- Sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, axit, dung dịch kiềm và hóa chất mạnh.
- Đảm bảo độ kín khít, an toàn và tuổi thọ cao trong điều kiện áp suất, nhiệt độ lớn.
Ngành đóng tàu và môi trường biển
- Bích inox 316 có khả năng kháng muối và nước biển vượt trội, rất phù hợp lắp đặt trên tàu thủy, cảng biển, nhà máy xử lý nước mặn.
- Giúp hệ thống duy trì độ bền, không gỉ sét dù tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt.
Ngành thực phẩm và đồ uống
- Dùng trong dây chuyền sản xuất bia, sữa, nước giải khát và chế biến thực phẩm.
- Đảm bảo an toàn vệ sinh nhờ bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, không thôi nhiễm kim loại nặng.
Ngành y tế và dược phẩm
- Ứng dụng trong hệ thống dẫn nước tinh khiết, dung dịch y tế, khí y tế.
- Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về vệ sinh và an toàn trong ngành dược – y tế.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Dùng trong các hệ thống đường ống cứu hỏa áp lực cao tại nhà máy, khu công nghiệp.
- Đảm bảo an toàn nhờ khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn tốt.
Công nghiệp xây dựng và cơ khí
- Sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, khí nén, dẫn dầu, dẫn khí tại các công trình lớn.
- Phù hợp cho nhà máy, khu công nghiệp, công trình ngoài trời.
Lưu ý khi lựa chọn mặt bích inox 316
Để mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo độ bền lâu dài, khi lựa chọn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng sau:
Chọn đúng tiêu chuẩn sản xuất
- Mặt bích inox 316 được chế tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, DIN, ANSI, BS.
- Mỗi tiêu chuẩn có quy cách, kích thước và lỗ bu-lông khác nhau. Cần chọn đúng tiêu chuẩn đồng bộ với hệ thống đường ống để tránh sai lệch khi lắp đặt.
Kiểm tra kích thước và cấp áp lực
- Xác định kích thước tương thích với đường kính ống (DN15, DN50, DN100…).
- Chọn cấp áp lực phù hợp (PN10, PN16, PN25, PN40…) để đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc áp suất cao.
Lựa chọn đúng kiểu mặt bích inox 316
- Hàn cổ, hàn trượt: cho hệ thống chịu áp lực và nhiệt độ lớn.
- Ren, hàn lồng: cho ống nhỏ, thuận tiện tháo lắp.
- Mù, lap joint: để bịt kín hoặc dễ tháo thay trong môi trường ăn mòn mạnh.
Xác định môi trường sử dụng
- Bích inox 316 đặc biệt phù hợp cho môi trường biển, dầu khí, hóa chất và y tế.
- Nếu môi trường chỉ cần mức chống ăn mòn trung bình (nước sạch, dân dụng), có thể lựa chọn inox 304 để tối ưu chi phí.
Chọn nhà cung cấp uy tín
- Nên mua từ đơn vị phân phối phụ kiện ống inox uy tín, có chứng chỉ chất lượng, nguồn gốc rõ ràng.
- Tránh chọn sản phẩm giá rẻ trôi nổi, vì có thể là inox pha tạp, nhanh gỉ sét và không đảm bảo an toàn.
Lưu ý khi thi công & lắp đặt mặt bích inox 316
Để mặt bích inox 316 (hay bích inox 316) hoạt động hiệu quả, an toàn và bền lâu, quá trình thi công – lắp đặt cần tuân thủ đúng kỹ thuật. Một số điểm cần chú ý gồm:
Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Làm sạch bề mặt tiếp xúc của bích và ống, loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ, bụi bẩn.
- Chuẩn bị gioăng làm kín phù hợp với môi trường (gioăng cao su, PTFE, kim loại…).
- Sử dụng bu-lông, đai ốc bằng inox đồng bộ để tránh ăn mòn điện hóa.
Căn chỉnh chính xác
- Đặt mặt bích inox 316 thẳng hàng với đường ống, đảm bảo các lỗ bu-lông khớp hoàn toàn.
- Tránh để lệch tâm, vì dễ gây rò rỉ hoặc cong vênh khi chịu áp lực cao.
Xiết bu-lông đúng kỹ thuật
- Xiết chéo hoặc theo hình sao, không xiết vòng tròn liên tục.
- Dùng lực đều trên tất cả bu-lông để gioăng được ép kín, giúp mối nối chắc chắn và không rò rỉ.
Kiểm tra áp lực sau lắp đặt
- Thử áp lực bằng nước hoặc khí nén trước khi đưa vào vận hành chính thức.
- Nếu phát hiện rò rỉ, nới lỏng và siết lại bu-lông theo quy trình kỹ thuật.
Bảo dưỡng định kỳ
- Kiểm tra thường xuyên tình trạng gioăng, bu-lông, bề mặt bích inox.
- Thay thế phụ kiện khi có dấu hiệu hỏng hóc để đảm bảo độ an toàn cho hệ thống.

