Chi tiết danh mục - Mặt bích inox JIS 10K
Mặt bích inox JIS 10K là loại phụ kiện đường ống sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), cấp áp lực 10K, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng. Với ưu điểm độ bền cao, chống ăn mòn tốt và lắp đặt dễ dàng, bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K hay bích inox chuẩn JIS 10K thường được ứng dụng trong các ngành nước sạch, thực phẩm, hóa chất nhẹ, PCCC và cơ khí chế tạo.
Mặt bích inox JIS 10K là gì?
Mặt bích inox JIS 10K là một loại phụ kiện ống inox được chế tạo từ thép không gỉ inox, thiết kế dạng tròn với lỗ bu-lông xung quanh để kết nối các đoạn ống, van hoặc bơm. Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3443 của Nhật Bản, đảm bảo tính đồng bộ, dễ dàng lắp đặt và thay thế. So với các loại bích khác, bích inox JIS 10K có ưu điểm về độ kín khít, khả năng chịu áp lực 10K (≈ 10 kg/cm²) và tuổi thọ lâu dài trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ.
Xem thêm các sản phẩm liên quan tại phụ kiện ống inox.
Phân loại mặt bích inox JIS 10K
Mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) được chế tạo theo nhiều kiểu dáng khác nhau để phù hợp với từng hệ thống đường ống và nhu cầu sử dụng.
Phân loại theo kiểu dáng và kết nối
Mặt bích inox JIS 10K hàn cổ (Welding Neck Flange)
- Có cổ dài, hàn trực tiếp với ống.
- Phân tán ứng suất đều, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
- Thường dùng trong ngành dầu khí, hóa chất và hệ thống công nghiệp nặng.
Mặt bích inox JIS 10K hàn trượt (Slip On Flange)
- Ống được lồng vào trong mặt bích và hàn cố định.
- Lắp đặt nhanh, chi phí hợp lý.
- Phù hợp cho hệ thống áp lực trung bình và thấp.
Mặt bích inox JIS 10K ren (Threaded Flange)
- Có ren bên trong, lắp trực tiếp vào ống có ren ngoài.
- Không cần hàn, thuận tiện tháo lắp.
- Thường dùng cho hệ thống nhỏ, dễ bảo trì.
Mặt bích inox JIS 10K hàn lồng (Socket Weld Flange)
- Đường ống được đưa vào và hàn ở vòng ngoài.
- Đảm bảo kết nối chắc chắn, chịu áp lực cao.
- Dùng cho đường ống nhỏ trong công nghiệp.
Mặt bích inox JIS 10K mù (Blind Flange)
- Không có lỗ xuyên tâm, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị.
- Tiện lợi cho việc kiểm tra và bảo dưỡng.
Mặt bích inox JIS 10K lap joint (Loose Flange)
- Sử dụng kèm với cổ rời, dễ tháo lắp và căn chỉnh.
- Phù hợp với môi trường ăn mòn, cần thay thế định kỳ.
Ưu điểm của mặt bích inox JIS 10K
Mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) được ưa chuộng nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
Khả năng chịu áp lực ổn định
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, bích inox JIS 10K có khả năng chịu áp lực 10K (≈ 10 kg/cm²).
- Đảm bảo an toàn và kín khít cho các hệ thống cấp thoát nước, PCCC và công nghiệp nhẹ.
Chống ăn mòn tốt
- Nhờ chế tạo từ inox 201, 304 hoặc 316, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa và gỉ sét.
- Với inox 316, mặt bích thép inox JIS 10K còn chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường hóa chất nhẹ và nước biển.
Độ bền cơ học cao
- Cứng chắc, ít biến dạng, chịu được va đập và rung động.
- Thời gian sử dụng lâu dài, hạn chế chi phí bảo dưỡng và thay thế.
Đồng bộ tiêu chuẩn quốc tế
- Tuân thủ tiêu chuẩn JIS – Japanese Industrial Standards, phù hợp với các phụ kiện và thiết bị sản xuất theo cùng chuẩn.
- Giúp việc lắp đặt, bảo trì và thay thế dễ dàng, đồng bộ.
Đa dạng kiểu dáng và ứng dụng
- Có nhiều loại: hàn cổ, hàn trượt, ren, mù, hàn lồng, lap joint.
- Phù hợp với nhiều lĩnh vực: cấp thoát nước, thực phẩm, y tế, cơ khí và công nghiệp hóa chất.
Giá thành hợp lý
- So với các loại mặt bích chuẩn ANSI hay DIN, bích inox JIS 10K có giá thành phải chăng hơn.
- Được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam và nhiều nước châu Á nhờ tính kinh tế và độ tin cậy.
So sánh mặt bích inox JIS 10K với các tiêu chuẩn khác (ANSI, DIN, BS)
Trong công nghiệp đường ống, ngoài mặt bích inox JIS 10K, còn có các loại theo tiêu chuẩn ANSI (Mỹ), DIN (Đức) và BS (Anh). Mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp cho từng thị trường và ứng dụng.
| Tiêu chí | Mặt bích inox JIS 10K (Nhật) | Mặt bích inox ANSI (Mỹ) | Mặt bích inox DIN (Đức) | Mặt bích inox BS (Anh) |
|---|---|---|---|---|
| Nguồn gốc tiêu chuẩn | JIS – Japanese Standard | ANSI – American Standard | DIN – Deutsches Institut | BS – British Standard |
| Cấp áp lực phổ biến | 5K, 10K, 16K, 20K, 30K | 150, 300, 600, 900, 1500, 2500 | PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 | PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 |
| Độ bền cơ học | Trung bình, phù hợp hệ thống áp lực thấp – vừa | Rất cao, chịu áp lực và nhiệt độ lớn | Cao, thiết kế chắc chắn, ổn định | Cao, tương tự DIN, dùng nhiều ở Anh & EU |
| Ứng dụng chính | Cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp nhẹ | Dầu khí, hóa chất, năng lượng, PCCC | Công nghiệp nặng châu Âu, dầu khí, hóa chất | Xây dựng, dầu khí, cơ khí, công trình EU |
| Tính đồng bộ quốc tế | Phổ biến ở châu Á, đặc biệt Nhật – Việt Nam | Phổ biến toàn cầu | Chủ yếu châu Âu | Chủ yếu Anh & khối Commonwealth |
| Chi phí | Thấp – trung bình | Trung bình – cao | Trung bình – cao | Trung bình – cao |
Nhận định:
- Mặt bích inox JIS 10K: phổ biến nhất tại Việt Nam và châu Á, giá thành hợp lý, phù hợp công trình dân dụng, công nghiệp nhẹ và hệ thống nước.
- Mặt bích inox ANSI: tiêu chuẩn Mỹ, chịu áp lực cao, dùng nhiều trong dầu khí, hóa chất.
- Mặt bích inox DIN: tiêu chuẩn Đức, chắc chắn, được ưa chuộng trong công nghiệp châu Âu.
- Mặt bích inox BS: tiêu chuẩn Anh, tương tự DIN, dùng nhiều tại Anh và các nước châu Âu.
Ứng dụng của mặt bích inox JIS 10K
Nhờ khả năng chịu áp lực 10K, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn tốt, mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng.
Ngành xây dựng và cơ khí
- Kết nối các đường ống trong hệ thống cấp thoát nước của nhà máy, tòa nhà, khu công nghiệp.
- Dùng trong hệ thống khí nén, điều hòa, dẫn dầu và dẫn khí công nghiệp.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Bích inox JIS 10K thường dùng để kết nối đường ống và van trong hệ thống PCCC.
- Đảm bảo kín khít, chịu áp lực cao, giúp hệ thống hoạt động ổn định khi có sự cố.
Ngành thực phẩm và đồ uống
- Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt, sữa, nước tinh khiết.
- Inox 304 và 316 giúp sản phẩm an toàn vệ sinh thực phẩm, dễ vệ sinh, không thôi nhiễm.
Ngành y tế và dược phẩm
- Sử dụng trong hệ thống nước tinh khiết, dung dịch y tế, khí nén y tế.
- Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn và vệ sinh trong lĩnh vực y tế.
Ngành hóa chất và công nghiệp nhẹ
- Mặt bích thép inox JIS 10K dùng để kết nối các đường ống dẫn axit nhẹ, dung môi, kiềm loãng.
- Thường thấy trong nhà máy hóa chất, xưởng sản xuất công nghiệp nhẹ.
Công nghiệp đóng tàu và môi trường biển
- Với inox 316, bích inox chuẩn JIS 10K chịu được nước biển, muối và môi trường ăn mòn cao.
- Được ứng dụng trong đóng tàu, cảng biển, xử lý nước mặn.
Lưu ý khi lựa chọn mặt bích inox JIS 10K
Để mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) hoạt động hiệu quả và bền lâu trong hệ thống, khi lựa chọn người dùng cần chú ý các yếu tố sau:
Xác định đúng cấp áp lực
- Mặt bích JIS có nhiều cấp áp lực: 5K, 10K, 16K, 20K, 30K.
- Với nhu cầu phổ biến, bích inox JIS 10K phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước, PCCC, công nghiệp nhẹ.
- Nếu hệ thống yêu cầu áp lực cao hơn → nên dùng JIS 16K, 20K hoặc 30K.
Lựa chọn chất liệu inox phù hợp
- Inox 201: giá rẻ, chỉ dùng trong môi trường khô ráo, ít ăn mòn.
- Inox 304: phổ biến, chống gỉ tốt, phù hợp thực phẩm, nước sạch, y tế.
- Inox 316: cao cấp, chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển, dầu khí.
Chọn đúng kiểu dáng mặt bích
- Hàn cổ, hàn trượt: cho hệ thống áp lực cao, cần độ bền chắc.
- Ren, hàn lồng: cho đường ống nhỏ, cần tháo lắp nhanh.
- Mù, lap joint: dùng để bịt kín hoặc thay thế thường xuyên.
Kiểm tra kích thước và tiêu chuẩn đồng bộ
- Xác định kích thước mặt bích khớp với đường kính ống (DN15, DN50, DN100…).
- Đảm bảo đồng bộ với tiêu chuẩn JIS của van, bơm và các phụ kiện ống khác.
- Tránh nhầm lẫn giữa JIS với DIN, ANSI, BS vì kích thước lỗ bu-lông và đường kính khác nhau.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
- Nên chọn mua tại các đơn vị phân phối phụ kiện ống inox chính hãng, có chứng chỉ chất lượng đầy đủ.
- Tránh sản phẩm trôi nổi, giá rẻ bất thường vì thường là hàng pha tạp, nhanh gỉ, dễ hỏng hóc.
Lưu ý khi thi công & lắp đặt mặt bích inox JIS 10K
Để mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) đảm bảo kín khít, an toàn và bền bỉ trong quá trình vận hành, khi thi công và lắp đặt cần lưu ý các điểm sau:
Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Làm sạch bề mặt bích và ống, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, gỉ sét.
- Chuẩn bị gioăng làm kín phù hợp với môi trường sử dụng (gioăng cao su, PTFE, kim loại…).
- Sử dụng bu-lông, đai ốc inox đúng chuẩn JIS để tránh sai lệch và ăn mòn điện hóa.
Căn chỉnh chính xác
- Đặt mặt bích inox JIS 10K sao cho các lỗ bu-lông trùng khớp tuyệt đối.
- Đảm bảo hai bích thẳng hàng, tránh lệch tâm gây rò rỉ hoặc biến dạng khi chịu áp lực.
Xiết bu-lông đúng kỹ thuật
- Xiết bu-lông theo hình sao hoặc chéo, không xiết tuần tự vòng tròn.
- Siết đều lực trên toàn bộ bu-lông để gioăng được ép kín, giúp mối nối chắc chắn.
Kiểm tra áp lực sau lắp đặt
- Thử áp lực bằng nước hoặc khí nén trước khi vận hành chính thức.
- Nếu phát hiện rò rỉ, cần nới lỏng và siết lại bu-lông đúng quy trình.
Bảo dưỡng định kỳ
- Kiểm tra định kỳ tình trạng gioăng, bu-lông và bề mặt bích inox JIS 10K.
- Thay thế phụ kiện khi có dấu hiệu hư hỏng để duy trì độ an toàn cho hệ thống.
Câu hỏi thường gặp về mặt bích inox JIS 10K (FAQ)
Mặt bích inox JIS 10K là loại phụ kiện đường ống sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), cấp áp lực 10K, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng. Với ưu điểm độ bền cao, chống ăn mòn tốt và lắp đặt dễ dàng, bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K hay bích inox chuẩn JIS 10K thường được ứng dụng trong các ngành nước sạch, thực phẩm, hóa chất nhẹ, PCCC và cơ khí chế tạo.
Mặt bích inox JIS 10K là gì?
Mặt bích inox JIS 10K là một loại phụ kiện ống inox được chế tạo từ thép không gỉ inox, thiết kế dạng tròn với lỗ bu-lông xung quanh để kết nối các đoạn ống, van hoặc bơm. Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3443 của Nhật Bản, đảm bảo tính đồng bộ, dễ dàng lắp đặt và thay thế. So với các loại bích khác, bích inox JIS 10K có ưu điểm về độ kín khít, khả năng chịu áp lực 10K (≈ 10 kg/cm²) và tuổi thọ lâu dài trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ.
Xem thêm các sản phẩm liên quan tại phụ kiện ống inox.
Phân loại mặt bích inox JIS 10K
Mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) được chế tạo theo nhiều kiểu dáng khác nhau để phù hợp với từng hệ thống đường ống và nhu cầu sử dụng.
Phân loại theo kiểu dáng và kết nối
Mặt bích inox JIS 10K hàn cổ (Welding Neck Flange)
- Có cổ dài, hàn trực tiếp với ống.
- Phân tán ứng suất đều, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
- Thường dùng trong ngành dầu khí, hóa chất và hệ thống công nghiệp nặng.
Mặt bích inox JIS 10K hàn trượt (Slip On Flange)
- Ống được lồng vào trong mặt bích và hàn cố định.
- Lắp đặt nhanh, chi phí hợp lý.
- Phù hợp cho hệ thống áp lực trung bình và thấp.
Mặt bích inox JIS 10K ren (Threaded Flange)
- Có ren bên trong, lắp trực tiếp vào ống có ren ngoài.
- Không cần hàn, thuận tiện tháo lắp.
- Thường dùng cho hệ thống nhỏ, dễ bảo trì.
Mặt bích inox JIS 10K hàn lồng (Socket Weld Flange)
- Đường ống được đưa vào và hàn ở vòng ngoài.
- Đảm bảo kết nối chắc chắn, chịu áp lực cao.
- Dùng cho đường ống nhỏ trong công nghiệp.
Mặt bích inox JIS 10K mù (Blind Flange)
- Không có lỗ xuyên tâm, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị.
- Tiện lợi cho việc kiểm tra và bảo dưỡng.
Mặt bích inox JIS 10K lap joint (Loose Flange)
- Sử dụng kèm với cổ rời, dễ tháo lắp và căn chỉnh.
- Phù hợp với môi trường ăn mòn, cần thay thế định kỳ.
Ưu điểm của mặt bích inox JIS 10K
Mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) được ưa chuộng nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
Khả năng chịu áp lực ổn định
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, bích inox JIS 10K có khả năng chịu áp lực 10K (≈ 10 kg/cm²).
- Đảm bảo an toàn và kín khít cho các hệ thống cấp thoát nước, PCCC và công nghiệp nhẹ.
Chống ăn mòn tốt
- Nhờ chế tạo từ inox 201, 304 hoặc 316, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa và gỉ sét.
- Với inox 316, mặt bích thép inox JIS 10K còn chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường hóa chất nhẹ và nước biển.
Độ bền cơ học cao
- Cứng chắc, ít biến dạng, chịu được va đập và rung động.
- Thời gian sử dụng lâu dài, hạn chế chi phí bảo dưỡng và thay thế.
Đồng bộ tiêu chuẩn quốc tế
- Tuân thủ tiêu chuẩn JIS – Japanese Industrial Standards, phù hợp với các phụ kiện và thiết bị sản xuất theo cùng chuẩn.
- Giúp việc lắp đặt, bảo trì và thay thế dễ dàng, đồng bộ.
Đa dạng kiểu dáng và ứng dụng
- Có nhiều loại: hàn cổ, hàn trượt, ren, mù, hàn lồng, lap joint.
- Phù hợp với nhiều lĩnh vực: cấp thoát nước, thực phẩm, y tế, cơ khí và công nghiệp hóa chất.
Giá thành hợp lý
- So với các loại mặt bích chuẩn ANSI hay DIN, bích inox JIS 10K có giá thành phải chăng hơn.
- Được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam và nhiều nước châu Á nhờ tính kinh tế và độ tin cậy.
So sánh mặt bích inox JIS 10K với các tiêu chuẩn khác (ANSI, DIN, BS)
Trong công nghiệp đường ống, ngoài mặt bích inox JIS 10K, còn có các loại theo tiêu chuẩn ANSI (Mỹ), DIN (Đức) và BS (Anh). Mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp cho từng thị trường và ứng dụng.
| Tiêu chí | Mặt bích inox JIS 10K (Nhật) | Mặt bích inox ANSI (Mỹ) | Mặt bích inox DIN (Đức) | Mặt bích inox BS (Anh) |
|---|---|---|---|---|
| Nguồn gốc tiêu chuẩn | JIS – Japanese Standard | ANSI – American Standard | DIN – Deutsches Institut | BS – British Standard |
| Cấp áp lực phổ biến | 5K, 10K, 16K, 20K, 30K | 150, 300, 600, 900, 1500, 2500 | PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 | PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 |
| Độ bền cơ học | Trung bình, phù hợp hệ thống áp lực thấp – vừa | Rất cao, chịu áp lực và nhiệt độ lớn | Cao, thiết kế chắc chắn, ổn định | Cao, tương tự DIN, dùng nhiều ở Anh & EU |
| Ứng dụng chính | Cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp nhẹ | Dầu khí, hóa chất, năng lượng, PCCC | Công nghiệp nặng châu Âu, dầu khí, hóa chất | Xây dựng, dầu khí, cơ khí, công trình EU |
| Tính đồng bộ quốc tế | Phổ biến ở châu Á, đặc biệt Nhật – Việt Nam | Phổ biến toàn cầu | Chủ yếu châu Âu | Chủ yếu Anh & khối Commonwealth |
| Chi phí | Thấp – trung bình | Trung bình – cao | Trung bình – cao | Trung bình – cao |
Nhận định:
- Mặt bích inox JIS 10K: phổ biến nhất tại Việt Nam và châu Á, giá thành hợp lý, phù hợp công trình dân dụng, công nghiệp nhẹ và hệ thống nước.
- Mặt bích inox ANSI: tiêu chuẩn Mỹ, chịu áp lực cao, dùng nhiều trong dầu khí, hóa chất.
- Mặt bích inox DIN: tiêu chuẩn Đức, chắc chắn, được ưa chuộng trong công nghiệp châu Âu.
- Mặt bích inox BS: tiêu chuẩn Anh, tương tự DIN, dùng nhiều tại Anh và các nước châu Âu.
Ứng dụng của mặt bích inox JIS 10K
Nhờ khả năng chịu áp lực 10K, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn tốt, mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng.
Ngành xây dựng và cơ khí
- Kết nối các đường ống trong hệ thống cấp thoát nước của nhà máy, tòa nhà, khu công nghiệp.
- Dùng trong hệ thống khí nén, điều hòa, dẫn dầu và dẫn khí công nghiệp.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Bích inox JIS 10K thường dùng để kết nối đường ống và van trong hệ thống PCCC.
- Đảm bảo kín khít, chịu áp lực cao, giúp hệ thống hoạt động ổn định khi có sự cố.
Ngành thực phẩm và đồ uống
- Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt, sữa, nước tinh khiết.
- Inox 304 và 316 giúp sản phẩm an toàn vệ sinh thực phẩm, dễ vệ sinh, không thôi nhiễm.
Ngành y tế và dược phẩm
- Sử dụng trong hệ thống nước tinh khiết, dung dịch y tế, khí nén y tế.
- Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn và vệ sinh trong lĩnh vực y tế.
Ngành hóa chất và công nghiệp nhẹ
- Mặt bích thép inox JIS 10K dùng để kết nối các đường ống dẫn axit nhẹ, dung môi, kiềm loãng.
- Thường thấy trong nhà máy hóa chất, xưởng sản xuất công nghiệp nhẹ.
Công nghiệp đóng tàu và môi trường biển
- Với inox 316, bích inox chuẩn JIS 10K chịu được nước biển, muối và môi trường ăn mòn cao.
- Được ứng dụng trong đóng tàu, cảng biển, xử lý nước mặn.
Lưu ý khi lựa chọn mặt bích inox JIS 10K
Để mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) hoạt động hiệu quả và bền lâu trong hệ thống, khi lựa chọn người dùng cần chú ý các yếu tố sau:
Xác định đúng cấp áp lực
- Mặt bích JIS có nhiều cấp áp lực: 5K, 10K, 16K, 20K, 30K.
- Với nhu cầu phổ biến, bích inox JIS 10K phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước, PCCC, công nghiệp nhẹ.
- Nếu hệ thống yêu cầu áp lực cao hơn → nên dùng JIS 16K, 20K hoặc 30K.
Lựa chọn chất liệu inox phù hợp
- Inox 201: giá rẻ, chỉ dùng trong môi trường khô ráo, ít ăn mòn.
- Inox 304: phổ biến, chống gỉ tốt, phù hợp thực phẩm, nước sạch, y tế.
- Inox 316: cao cấp, chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển, dầu khí.
Chọn đúng kiểu dáng mặt bích
- Hàn cổ, hàn trượt: cho hệ thống áp lực cao, cần độ bền chắc.
- Ren, hàn lồng: cho đường ống nhỏ, cần tháo lắp nhanh.
- Mù, lap joint: dùng để bịt kín hoặc thay thế thường xuyên.
Kiểm tra kích thước và tiêu chuẩn đồng bộ
- Xác định kích thước mặt bích khớp với đường kính ống (DN15, DN50, DN100…).
- Đảm bảo đồng bộ với tiêu chuẩn JIS của van, bơm và các phụ kiện ống khác.
- Tránh nhầm lẫn giữa JIS với DIN, ANSI, BS vì kích thước lỗ bu-lông và đường kính khác nhau.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
- Nên chọn mua tại các đơn vị phân phối phụ kiện ống inox chính hãng, có chứng chỉ chất lượng đầy đủ.
- Tránh sản phẩm trôi nổi, giá rẻ bất thường vì thường là hàng pha tạp, nhanh gỉ, dễ hỏng hóc.
Lưu ý khi thi công & lắp đặt mặt bích inox JIS 10K
Để mặt bích inox JIS 10K (hay bích inox JIS 10K, mặt bích thép inox JIS 10K, bích inox chuẩn JIS 10K) đảm bảo kín khít, an toàn và bền bỉ trong quá trình vận hành, khi thi công và lắp đặt cần lưu ý các điểm sau:
Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Làm sạch bề mặt bích và ống, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, gỉ sét.
- Chuẩn bị gioăng làm kín phù hợp với môi trường sử dụng (gioăng cao su, PTFE, kim loại…).
- Sử dụng bu-lông, đai ốc inox đúng chuẩn JIS để tránh sai lệch và ăn mòn điện hóa.
Căn chỉnh chính xác
- Đặt mặt bích inox JIS 10K sao cho các lỗ bu-lông trùng khớp tuyệt đối.
- Đảm bảo hai bích thẳng hàng, tránh lệch tâm gây rò rỉ hoặc biến dạng khi chịu áp lực.
Xiết bu-lông đúng kỹ thuật
- Xiết bu-lông theo hình sao hoặc chéo, không xiết tuần tự vòng tròn.
- Siết đều lực trên toàn bộ bu-lông để gioăng được ép kín, giúp mối nối chắc chắn.
Kiểm tra áp lực sau lắp đặt
- Thử áp lực bằng nước hoặc khí nén trước khi vận hành chính thức.
- Nếu phát hiện rò rỉ, cần nới lỏng và siết lại bu-lông đúng quy trình.
Bảo dưỡng định kỳ
- Kiểm tra định kỳ tình trạng gioăng, bu-lông và bề mặt bích inox JIS 10K.
- Thay thế phụ kiện khi có dấu hiệu hư hỏng để duy trì độ an toàn cho hệ thống.

