Chi tiết danh mục - Phụ kiện ống inox
Phụ kiện ống inox
Phụ kiện ống inox là nhóm sản phẩm quan trọng trong hệ thống đường ống, dùng để nối, chuyển hướng, chia nhánh hoặc bịt kín ống. Với ưu điểm độ bền cao, chống gỉ sét, chịu áp lực và nhiệt độ tốt, các loại phụ kiện inox nối ống, phụ kiện đường ống inox được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, cấp thoát nước, thực phẩm và hóa chất.
Phụ kiện ống inox là gì?
Phụ kiện ống inox là tập hợp các chi tiết bằng thép không gỉ (inox) được thiết kế để lắp đặt cùng đường ống, giúp hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả. Các phụ kiện này bao gồm nhiều loại như:
-
Cút inox, chếch inox: thay đổi hướng dòng chảy.
-
Côn thu inox (bầu giảm inox): nối ống có đường kính khác nhau.
-
Tê inox: chia nhánh dòng chảy.
-
Mặt bích inox: kết nối, bịt kín hoặc tháo lắp đường ống dễ dàng.
-
Kép inox, rắc co inox: giúp nối ống linh hoạt, thuận tiện bảo trì.
-
Đầu bịt inox, nắp chụp inox: dùng để đóng kín đầu ống.
Trong hệ thống phụ kiện ống inox, các sản phẩm này thường được chế tạo từ inox 201, 304, 316 với nhiều tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, DIN…), đáp ứng yêu cầu từ công trình dân dụng đến các ngành công nghiệp đặc thù như dầu khí, hóa chất, thực phẩm.
Phân loại phụ kiện ống inox
Phụ kiện ống inox rất đa dạng về kiểu dáng, công dụng và phương pháp kết nối. Dưới đây là các nhóm phổ biến nhất:
Phân loại theo công dụng
- Cút inox / chếch inox: giúp đổi hướng dòng chảy (45°, 90°).
- Côn thu inox (bầu giảm inox): nối 2 đoạn ống có kích thước khác nhau.
- Tê inox: chia nhánh dòng chảy trong hệ thống.
- Mặt bích inox: kết nối, tháo lắp hoặc bịt kín đường ống.
- Đầu bịt inox, nắp chụp inox: đóng kín đầu ống khi không sử dụng.
Phân loại theo kiểu kết nối
- Phụ kiện hàn inox: hàn trực tiếp với ống, đảm bảo kín khít, chịu áp lực cao.
- Phụ kiện ren inox: kết nối bằng ren, dễ tháo lắp, phù hợp cho đường ống nhỏ hoặc công trình dân dụng.
Phân loại theo mác thép inox
- Inox 201: giá thành rẻ, phù hợp môi trường khô ráo, công trình dân dụng.
- Inox 304: phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, thích hợp hệ thống nước sạch, thực phẩm, y tế.
- Inox 316: cao cấp, chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, nước biển.
Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- ASTM, JIS, DIN, BS… đảm bảo tính đồng bộ và độ bền cho hệ thống.
Ưu điểm của phụ kiện ống inox
Phụ kiện ống inox được ứng dụng ngày càng rộng rãi nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại phụ kiện bằng thép thường, thép mạ kẽm hay nhựa.
Độ bền và khả năng chịu lực cao
Được sản xuất từ thép không gỉ (inox 201, 304, 316), phụ kiện inox có độ cứng chắc, khả năng chịu lực, chịu áp suất và nhiệt độ cao, đáp ứng tốt trong cả công nghiệp nặng lẫn công trình dân dụng.
Khả năng chống ăn mòn
-
Inox 304 và 316: chống gỉ sét, oxy hóa và ăn mòn vượt trội, dùng tốt trong môi trường ẩm ướt, nước biển hoặc có hóa chất.
-
Inox 201: giá rẻ hơn, vẫn đảm bảo khả năng chống oxy hóa cơ bản, phù hợp môi trường khô ráo.
Đa dạng chủng loại và kích thước
Từ cút inox, chếch inox, côn thu inox, tê inox, mặt bích inox, kép inox, rắc co inox đến đầu bịt inox, tất cả đều có đủ kích thước DN/inch, dễ lựa chọn và lắp đặt theo nhu cầu.
Tính an toàn và thẩm mỹ
-
Bề mặt sáng bóng, sạch đẹp, dễ vệ sinh.
-
Không độc hại, an toàn cho ngành thực phẩm, nước sạch và y tế.
-
Đáp ứng yêu cầu về tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp.
Hiệu quả kinh tế dài hạn
Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn thép thường hoặc nhựa, nhưng tuổi thọ lâu dài, ít phải bảo trì, thay thế giúp phụ kiện đường ống inox trở thành lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả hơn trong dài hạn.
So sánh phụ kiện ống inox với các loại phụ kiện khác
Để thấy rõ ưu điểm của phụ kiện ống inox, hãy so sánh với các loại phụ kiện thông dụng khác như thép đen, thép mạ kẽm và nhựa PVC/PPR:
| Tiêu chí | Phụ kiện ống inox (201/304/316) | Phụ kiện thép đen | Phụ kiện thép mạ kẽm | Phụ kiện nhựa (PVC, PPR) |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền cơ học | Rất cao, chịu lực và áp suất tốt | Khá, nhưng dễ gỉ sét | Tốt, nhưng lớp mạ dễ bong | Trung bình, dễ biến dạng khi nóng |
| Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc (đặc biệt inox 304/316) | Kém, nhanh bị rỉ sét | Khá, nhưng hạn chế khi tiếp xúc hóa chất | Thấp, không chịu được hóa chất mạnh |
| Tuổi thọ sử dụng | 10 – 20 năm, thậm chí lâu hơn | Ngắn, cần thay thế thường xuyên | Trung bình, phụ thuộc môi trường | 3 – 5 năm, dễ lão hóa và giòn vỡ |
| Tính thẩm mỹ | Sáng bóng, dễ vệ sinh | Thô, nhanh xỉn màu | Ban đầu sáng, dễ trầy xước | Bình thường, dễ ngả màu |
| Ứng dụng | Công nghiệp, thực phẩm, y tế, PCCC, hóa chất, hàng hải | Công trình tạm, ít yêu cầu kỹ thuật | Dân dụng, cấp thoát nước cơ bản | Dân dụng, hệ thống nước áp lực thấp |
| Giá thành | Trung bình – cao (tùy loại inox) | Rẻ nhất | Trung bình | Rẻ nhất, tiết kiệm chi phí ban đầu |
Nhận xét
- Phụ kiện inox 201: lựa chọn tiết kiệm, phù hợp công trình dân dụng hoặc hệ thống ít tiếp xúc hóa chất.
- Phụ kiện inox 304: cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu quả, được dùng nhiều nhất hiện nay.
- Phụ kiện inox 316: cao cấp, chống ăn mòn mạnh, lý tưởng cho ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải.
So với các vật liệu khác, phụ kiện inox nổi bật ở tuổi thọ lâu dài, an toàn và tính thẩm mỹ, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế về sau.
Ứng dụng của phụ kiện ống inox
Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đa dạng về chủng loại, phụ kiện ống inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Hệ thống cấp thoát nước
- Sử dụng trong hệ thống cấp nước sạch, thoát nước công nghiệp và dân dụng.
- Đảm bảo dòng chảy ổn định, hạn chế rò rỉ, tuổi thọ lâu dài.
Ngành thực phẩm – đồ uống
- Phụ kiện inox nối ống 304/316 đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Ứng dụng trong nhà máy bia, sữa, nước giải khát với yêu cầu cao về độ sạch và bề mặt sáng bóng.
Ngành hóa chất – dược phẩm
- Phụ kiện inox 316 được ưu tiên trong hệ thống dẫn dung dịch, dung môi, axit và các loại hóa chất.
- Phù hợp dây chuyền sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất tinh khiết.
Ngành dầu khí – hàng hải
-
Dùng cho các hệ thống đường ống dẫn dầu, dẫn khí, và môi trường biển nhiều muối.
-
Đảm bảo an toàn, chống ăn mòn và duy trì tuổi thọ hệ thống.
Công trình xây dựng và PCCC
- Lắp đặt trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, điều hòa trung tâm, hệ thống ống kỹ thuật của tòa nhà.
- Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe, vừa bền vừa thẩm mỹ.
Lưu ý khi lựa chọn phụ kiện ống inox
Để đảm bảo hệ thống đường ống vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài, khi chọn mua phụ kiện ống inox cần chú ý những yếu tố sau:
Xác định đúng nhu cầu sử dụng
- Công trình dân dụng: có thể chọn inox 201 để tiết kiệm chi phí.
- Ngành thực phẩm, y tế, nước sạch: nên dùng inox 304 vì đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và chống gỉ tốt.
- Ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải: ưu tiên inox 316 để chống ăn mòn vượt trội.
Lựa chọn đúng loại phụ kiện
- Cút inox, chếch inox: thay đổi hướng dòng chảy.
- Côn thu inox (bầu giảm inox): nối các ống có đường kính khác nhau.
- Tê inox: chia nhánh đường ống.
- Mặt bích inox: kết nối, tháo lắp, bịt kín.
- Kép inox, rắc co inox: giúp nối ống linh hoạt, dễ tháo lắp bảo trì.
- Đầu bịt inox: đóng kín đường ống khi không sử dụng.
Kiểm tra kích thước và tiêu chuẩn
- Đảm bảo kích thước DN hoặc inch phù hợp với hệ thống.
- Nên ưu tiên sản phẩm đạt chuẩn ASTM, JIS, DIN để đồng bộ và đảm bảo độ bền.
Cân nhắc phương pháp kết nối
- Phụ kiện hàn inox: kín khít, chịu áp lực cao, thích hợp công nghiệp.
- Phụ kiện ren inox: dễ tháo lắp, phù hợp đường ống nhỏ và dân dụng.
Chọn nhà cung cấp uy tín
- Nên mua tại đơn vị chuyên phân phối phụ kiện ống inox để đảm bảo hàng chính hãng, có chứng chỉ chất lượng và chính sách bảo hành rõ ràng.
Lưu ý khi thi công phụ kiện ống inox
Việc lắp đặt và thi công phụ kiện ống inox cần được thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo độ kín khít, an toàn và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.
Chuẩn bị trước khi thi công
- Kiểm tra loại phụ kiện (cút, tê, côn thu, mặt bích, kép…) và kích thước có phù hợp với đường ống.
- Làm sạch bề mặt ống và phụ kiện trước khi hàn hoặc nối để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn.
- Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: máy hàn, dụng cụ cắt, thiết bị siết ren, băng tan, keo chuyên dụng.
Kỹ thuật lắp đặt – hàn nối
- Phụ kiện hàn inox: mài vát mép ống trước khi hàn, hàn từng lớp để tránh rỗ khí, cong vênh.
- Phụ kiện ren inox: quấn băng tan hoặc bôi keo ren trước khi lắp, siết chặt vừa đủ để tránh rò rỉ nhưng không làm nứt ren.
- Đảm bảo lắp đúng hướng, đúng vị trí theo thiết kế hệ thống.
Kiểm tra sau thi công
- Thử áp lực toàn bộ hệ thống để phát hiện rò rỉ tại các mối nối.
- Đảm bảo trục ống thẳng, phụ kiện gắn chắc chắn, không gây rung lắc khi vận hành.
- Kiểm tra độ kín và độ bền của từng mối nối trước khi đưa vào sử dụng.
An toàn khi thi công
- Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động: găng tay, kính hàn, khẩu trang.
- Khi hàn inox cần làm việc tại nơi thoáng khí để giảm tác hại từ khói hàn.
- Kiểm soát tốt nguồn điện, nguồn nhiệt, tránh nguy cơ cháy nổ.
Câu hỏi thường gặp về phụ kiện ống inox
Phụ kiện ống inox
Phụ kiện ống inox là nhóm sản phẩm quan trọng trong hệ thống đường ống, dùng để nối, chuyển hướng, chia nhánh hoặc bịt kín ống. Với ưu điểm độ bền cao, chống gỉ sét, chịu áp lực và nhiệt độ tốt, các loại phụ kiện inox nối ống, phụ kiện đường ống inox được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, cấp thoát nước, thực phẩm và hóa chất.
Phụ kiện ống inox là gì?
Phụ kiện ống inox là tập hợp các chi tiết bằng thép không gỉ (inox) được thiết kế để lắp đặt cùng đường ống, giúp hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả. Các phụ kiện này bao gồm nhiều loại như:
-
Cút inox, chếch inox: thay đổi hướng dòng chảy.
-
Côn thu inox (bầu giảm inox): nối ống có đường kính khác nhau.
-
Tê inox: chia nhánh dòng chảy.
-
Mặt bích inox: kết nối, bịt kín hoặc tháo lắp đường ống dễ dàng.
-
Kép inox, rắc co inox: giúp nối ống linh hoạt, thuận tiện bảo trì.
-
Đầu bịt inox, nắp chụp inox: dùng để đóng kín đầu ống.
Trong hệ thống phụ kiện ống inox, các sản phẩm này thường được chế tạo từ inox 201, 304, 316 với nhiều tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, DIN…), đáp ứng yêu cầu từ công trình dân dụng đến các ngành công nghiệp đặc thù như dầu khí, hóa chất, thực phẩm.
Phân loại phụ kiện ống inox
Phụ kiện ống inox rất đa dạng về kiểu dáng, công dụng và phương pháp kết nối. Dưới đây là các nhóm phổ biến nhất:
Phân loại theo công dụng
- Cút inox / chếch inox: giúp đổi hướng dòng chảy (45°, 90°).
- Côn thu inox (bầu giảm inox): nối 2 đoạn ống có kích thước khác nhau.
- Tê inox: chia nhánh dòng chảy trong hệ thống.
- Mặt bích inox: kết nối, tháo lắp hoặc bịt kín đường ống.
- Đầu bịt inox, nắp chụp inox: đóng kín đầu ống khi không sử dụng.
Phân loại theo kiểu kết nối
- Phụ kiện hàn inox: hàn trực tiếp với ống, đảm bảo kín khít, chịu áp lực cao.
- Phụ kiện ren inox: kết nối bằng ren, dễ tháo lắp, phù hợp cho đường ống nhỏ hoặc công trình dân dụng.
Phân loại theo mác thép inox
- Inox 201: giá thành rẻ, phù hợp môi trường khô ráo, công trình dân dụng.
- Inox 304: phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, thích hợp hệ thống nước sạch, thực phẩm, y tế.
- Inox 316: cao cấp, chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, nước biển.
Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
- ASTM, JIS, DIN, BS… đảm bảo tính đồng bộ và độ bền cho hệ thống.
Ưu điểm của phụ kiện ống inox
Phụ kiện ống inox được ứng dụng ngày càng rộng rãi nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại phụ kiện bằng thép thường, thép mạ kẽm hay nhựa.
Độ bền và khả năng chịu lực cao
Được sản xuất từ thép không gỉ (inox 201, 304, 316), phụ kiện inox có độ cứng chắc, khả năng chịu lực, chịu áp suất và nhiệt độ cao, đáp ứng tốt trong cả công nghiệp nặng lẫn công trình dân dụng.
Khả năng chống ăn mòn
-
Inox 304 và 316: chống gỉ sét, oxy hóa và ăn mòn vượt trội, dùng tốt trong môi trường ẩm ướt, nước biển hoặc có hóa chất.
-
Inox 201: giá rẻ hơn, vẫn đảm bảo khả năng chống oxy hóa cơ bản, phù hợp môi trường khô ráo.
Đa dạng chủng loại và kích thước
Từ cút inox, chếch inox, côn thu inox, tê inox, mặt bích inox, kép inox, rắc co inox đến đầu bịt inox, tất cả đều có đủ kích thước DN/inch, dễ lựa chọn và lắp đặt theo nhu cầu.
Tính an toàn và thẩm mỹ
-
Bề mặt sáng bóng, sạch đẹp, dễ vệ sinh.
-
Không độc hại, an toàn cho ngành thực phẩm, nước sạch và y tế.
-
Đáp ứng yêu cầu về tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp.
Hiệu quả kinh tế dài hạn
Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn thép thường hoặc nhựa, nhưng tuổi thọ lâu dài, ít phải bảo trì, thay thế giúp phụ kiện đường ống inox trở thành lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả hơn trong dài hạn.
So sánh phụ kiện ống inox với các loại phụ kiện khác
Để thấy rõ ưu điểm của phụ kiện ống inox, hãy so sánh với các loại phụ kiện thông dụng khác như thép đen, thép mạ kẽm và nhựa PVC/PPR:
| Tiêu chí | Phụ kiện ống inox (201/304/316) | Phụ kiện thép đen | Phụ kiện thép mạ kẽm | Phụ kiện nhựa (PVC, PPR) |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền cơ học | Rất cao, chịu lực và áp suất tốt | Khá, nhưng dễ gỉ sét | Tốt, nhưng lớp mạ dễ bong | Trung bình, dễ biến dạng khi nóng |
| Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc (đặc biệt inox 304/316) | Kém, nhanh bị rỉ sét | Khá, nhưng hạn chế khi tiếp xúc hóa chất | Thấp, không chịu được hóa chất mạnh |
| Tuổi thọ sử dụng | 10 – 20 năm, thậm chí lâu hơn | Ngắn, cần thay thế thường xuyên | Trung bình, phụ thuộc môi trường | 3 – 5 năm, dễ lão hóa và giòn vỡ |
| Tính thẩm mỹ | Sáng bóng, dễ vệ sinh | Thô, nhanh xỉn màu | Ban đầu sáng, dễ trầy xước | Bình thường, dễ ngả màu |
| Ứng dụng | Công nghiệp, thực phẩm, y tế, PCCC, hóa chất, hàng hải | Công trình tạm, ít yêu cầu kỹ thuật | Dân dụng, cấp thoát nước cơ bản | Dân dụng, hệ thống nước áp lực thấp |
| Giá thành | Trung bình – cao (tùy loại inox) | Rẻ nhất | Trung bình | Rẻ nhất, tiết kiệm chi phí ban đầu |
Nhận xét
- Phụ kiện inox 201: lựa chọn tiết kiệm, phù hợp công trình dân dụng hoặc hệ thống ít tiếp xúc hóa chất.
- Phụ kiện inox 304: cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu quả, được dùng nhiều nhất hiện nay.
- Phụ kiện inox 316: cao cấp, chống ăn mòn mạnh, lý tưởng cho ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải.
So với các vật liệu khác, phụ kiện inox nổi bật ở tuổi thọ lâu dài, an toàn và tính thẩm mỹ, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế về sau.
Ứng dụng của phụ kiện ống inox
Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đa dạng về chủng loại, phụ kiện ống inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Hệ thống cấp thoát nước
- Sử dụng trong hệ thống cấp nước sạch, thoát nước công nghiệp và dân dụng.
- Đảm bảo dòng chảy ổn định, hạn chế rò rỉ, tuổi thọ lâu dài.
Ngành thực phẩm – đồ uống
- Phụ kiện inox nối ống 304/316 đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Ứng dụng trong nhà máy bia, sữa, nước giải khát với yêu cầu cao về độ sạch và bề mặt sáng bóng.
Ngành hóa chất – dược phẩm
- Phụ kiện inox 316 được ưu tiên trong hệ thống dẫn dung dịch, dung môi, axit và các loại hóa chất.
- Phù hợp dây chuyền sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất tinh khiết.
Ngành dầu khí – hàng hải
-
Dùng cho các hệ thống đường ống dẫn dầu, dẫn khí, và môi trường biển nhiều muối.
-
Đảm bảo an toàn, chống ăn mòn và duy trì tuổi thọ hệ thống.
Công trình xây dựng và PCCC
- Lắp đặt trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, điều hòa trung tâm, hệ thống ống kỹ thuật của tòa nhà.
- Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe, vừa bền vừa thẩm mỹ.
Lưu ý khi lựa chọn phụ kiện ống inox
Để đảm bảo hệ thống đường ống vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài, khi chọn mua phụ kiện ống inox cần chú ý những yếu tố sau:
Xác định đúng nhu cầu sử dụng
- Công trình dân dụng: có thể chọn inox 201 để tiết kiệm chi phí.
- Ngành thực phẩm, y tế, nước sạch: nên dùng inox 304 vì đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và chống gỉ tốt.
- Ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải: ưu tiên inox 316 để chống ăn mòn vượt trội.
Lựa chọn đúng loại phụ kiện
- Cút inox, chếch inox: thay đổi hướng dòng chảy.
- Côn thu inox (bầu giảm inox): nối các ống có đường kính khác nhau.
- Tê inox: chia nhánh đường ống.
- Mặt bích inox: kết nối, tháo lắp, bịt kín.
- Kép inox, rắc co inox: giúp nối ống linh hoạt, dễ tháo lắp bảo trì.
- Đầu bịt inox: đóng kín đường ống khi không sử dụng.
Kiểm tra kích thước và tiêu chuẩn
- Đảm bảo kích thước DN hoặc inch phù hợp với hệ thống.
- Nên ưu tiên sản phẩm đạt chuẩn ASTM, JIS, DIN để đồng bộ và đảm bảo độ bền.
Cân nhắc phương pháp kết nối
- Phụ kiện hàn inox: kín khít, chịu áp lực cao, thích hợp công nghiệp.
- Phụ kiện ren inox: dễ tháo lắp, phù hợp đường ống nhỏ và dân dụng.
Chọn nhà cung cấp uy tín
- Nên mua tại đơn vị chuyên phân phối phụ kiện ống inox để đảm bảo hàng chính hãng, có chứng chỉ chất lượng và chính sách bảo hành rõ ràng.
Lưu ý khi thi công phụ kiện ống inox
Việc lắp đặt và thi công phụ kiện ống inox cần được thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo độ kín khít, an toàn và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.
Chuẩn bị trước khi thi công
- Kiểm tra loại phụ kiện (cút, tê, côn thu, mặt bích, kép…) và kích thước có phù hợp với đường ống.
- Làm sạch bề mặt ống và phụ kiện trước khi hàn hoặc nối để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn.
- Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: máy hàn, dụng cụ cắt, thiết bị siết ren, băng tan, keo chuyên dụng.
Kỹ thuật lắp đặt – hàn nối
- Phụ kiện hàn inox: mài vát mép ống trước khi hàn, hàn từng lớp để tránh rỗ khí, cong vênh.
- Phụ kiện ren inox: quấn băng tan hoặc bôi keo ren trước khi lắp, siết chặt vừa đủ để tránh rò rỉ nhưng không làm nứt ren.
- Đảm bảo lắp đúng hướng, đúng vị trí theo thiết kế hệ thống.
Kiểm tra sau thi công
- Thử áp lực toàn bộ hệ thống để phát hiện rò rỉ tại các mối nối.
- Đảm bảo trục ống thẳng, phụ kiện gắn chắc chắn, không gây rung lắc khi vận hành.
- Kiểm tra độ kín và độ bền của từng mối nối trước khi đưa vào sử dụng.
An toàn khi thi công
- Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động: găng tay, kính hàn, khẩu trang.
- Khi hàn inox cần làm việc tại nơi thoáng khí để giảm tác hại từ khói hàn.
- Kiểm soát tốt nguồn điện, nguồn nhiệt, tránh nguy cơ cháy nổ.

