Chi tiết danh mục - Tê inox
Tê inox là phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được dùng để chia nhánh dòng chảy thành ba hướng khác nhau. Sản phẩm còn có tên gọi khác như co tê inox, tê chia inox hay tê chữ T inox, được chế tạo từ inox 201, 304, 316 với ưu điểm chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ cao. Đây là phụ kiện phổ biến thuộc nhóm phụ kiện ống inox, được ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng và công nghiệp.
Tê inox là gì?
Tê inox là loại phụ kiện ống inox có hình dạng chữ T, với ba đầu kết nối được thiết kế để chia dòng chảy trong hệ thống đường ống. Phụ kiện này cho phép dẫn nước, khí, dầu hoặc hóa chất theo nhiều nhánh khác nhau, mang lại sự linh hoạt trong lắp đặt và vận hành.
Nhờ cấu tạo từ thép không gỉ inox 304 hoặc 316, tê inox có độ bền cao, chống gỉ sét, chịu áp lực lớn và nhiệt độ khắc nghiệt. Trong thực tế, tê inox có nhiều dạng khác nhau như tê hàn inox, tê ren inox, tê chia inox… phù hợp với các môi trường làm việc từ dân dụng, xây dựng đến công nghiệp nặng, hóa chất và thực phẩm.
Phân loại tê inox
Trên thị trường, tê inox được sản xuất với nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng trong hệ thống đường ống. Có thể phân loại như sau:
Tê đều inox (Equal Tee)
- Ba nhánh có đường kính bằng nhau.
- Thường dùng để chia dòng chảy cân bằng sang hai nhánh phụ.
- Ứng dụng trong hệ thống nước, khí nén và các đường ống công nghiệp.
Tê thu inox (Reducing Tee)
- Một nhánh có đường kính nhỏ hơn hai nhánh còn lại.
- Giúp thay đổi kích thước dòng chảy khi chia nhánh.
- Được sử dụng trong các hệ thống cần phân phối lưu lượng khác nhau.
Tê hàn inox
- Kết nối với đường ống bằng phương pháp hàn, tạo mối nối chắc chắn và kín khít.
- Chịu áp lực và nhiệt độ cao, phù hợp cho công nghiệp nặng, hóa chất, dầu khí.
Tê ren inox
- Kết nối bằng ren, dễ lắp đặt và tháo dỡ khi cần bảo trì.
- Thường áp dụng cho hệ thống đường ống nhỏ, dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ.
Tê chữ T inox (Co tê inox, Tê chia inox)
- Là dạng tê phổ biến nhất với cấu tạo hình chữ T.
- Dùng để chia nhánh hoặc kết nối ba đường ống tại một điểm.
- Có cả dạng hàn và ren, phù hợp nhiều môi trường làm việc.
Phân loại theo chất liệu inox
- Tê inox 201: Giá thành rẻ, phù hợp môi trường ít ăn mòn.
- Tê inox 304: Phổ biến nhất, cân bằng chi phí và độ bền.
- Tê inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn hóa chất và nước biển, thường dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp hóa chất.
Ưu điểm của tê inox
So với các loại tê bằng thép đen, nhựa hay đồng, tê inox mang nhiều ưu điểm vượt trội, giúp sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng lẫn công nghiệp:
Độ bền cao, chống ăn mòn tốt
Được chế tạo từ inox 201, 304 hoặc 316, tê inox có khả năng chống gỉ sét, oxy hóa và ăn mòn hóa chất. Tuổi thọ cao hơn nhiều so với các loại phụ kiện thông thường.
Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ lớn
-
Tê hàn inox có thể chịu áp suất cao, đảm bảo kín khít tuyệt đối.
-
Tê ren inox hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, dễ dàng tháo lắp mà vẫn đảm bảo an toàn.
Đa dạng chủng loại, dễ ứng dụng
Có nhiều loại như tê đều inox, tê thu inox, tê hàn inox, tê ren inox, tê chữ T inox (co tê inox, tê chia inox)… đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong hệ thống ống.
Tính thẩm mỹ và vệ sinh cao
Bề mặt inox sáng bóng, dễ vệ sinh, không bám bẩn, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát.
Tiết kiệm chi phí bảo trì
Nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, tê inox giảm thiểu hư hỏng, rò rỉ, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế trong thời gian dài.
So sánh tê inox với các loại tê khác
Trong hệ thống đường ống, ngoài tê inox còn có tê thép đen, tê nhựa PVC và tê hàn thép. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, bảng dưới đây giúp bạn dễ lựa chọn:
| Tiêu chí | Tê inox | Tê thép đen | Tê nhựa PVC | Tê hàn thép |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền | Rất cao, chống gỉ sét, tuổi thọ lâu dài | Bền nhưng dễ hoen gỉ trong môi trường ẩm | Kém bền, dễ giòn khi gặp nhiệt độ cao | Bền chắc, nhưng chống ăn mòn kém hơn inox |
| Khả năng chịu áp lực | Chịu áp suất cao, nhiệt độ lớn (304/316) | Tốt nhưng giảm dần theo thời gian do gỉ | Chỉ phù hợp hệ thống áp lực thấp | Rất tốt, phù hợp hệ thống công nghiệp nặng |
| Tính thẩm mỹ | Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh | Màu đen, nhanh bị gỉ, kém thẩm mỹ | Màu trắng/xám, dễ xước, ngả màu | Bề mặt thô, ít yêu cầu thẩm mỹ |
| Ứng dụng | Công nghiệp, dân dụng, dầu khí, hóa chất, thực phẩm | Dân dụng, công nghiệp nhẹ | Dân dụng, hệ thống thoát nước | Công nghiệp nặng, hệ thống áp suất cao |
| Giá thành | Cao hơn thép và nhựa, tương xứng chất lượng | Thấp, phổ biến | Rất rẻ, dễ mua | Trung bình, thấp hơn inox nhưng cao hơn thép đen |
Nhận định:
- Tê inox: Lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu độ bền, vệ sinh và chống ăn mòn.
- Tê thép đen: Phù hợp công trình chi phí thấp, môi trường ít ăn mòn.
- Tê nhựa PVC: Giá rẻ, dễ thi công, chỉ phù hợp hệ thống áp lực nhỏ.
- Tê hàn thép: Dùng nhiều trong công nghiệp nặng, áp lực cao nhưng tuổi thọ kém hơn inox trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
Ứng dụng của tê inox
Nhờ đặc tính bền chắc, chống ăn mòn, kín khít và đa dạng chủng loại, tê inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Hệ thống cấp thoát nước
- Dùng để chia nhánh đường ống trong hệ thống cấp nước và thoát nước.
- Tê chữ T inox (co tê inox, tê chia inox) giúp kết nối ba nhánh ống một cách linh hoạt, dễ bảo trì, thay thế.
Ngành dầu khí và hóa chất
- Tê inox 304 và 316 được ưu tiên nhờ khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Thường dùng trong hệ thống dẫn dầu, khí nén, hơi nóng, hoặc các loại dung dịch hóa chất.
Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Với yêu cầu cao về vệ sinh, tê inox được ứng dụng trong hệ thống sản xuất bia, sữa, nước giải khát, dược phẩm.
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, không gây phản ứng hóa học với sản phẩm.
Ngành xử lý môi trường
- Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải, lọc khí, hệ thống dẫn dung dịch.
- Đảm bảo độ bền và an toàn trong môi trường ẩm ướt, ăn mòn.
Công trình cơ điện và xây dựng
- Dùng trong hệ thống đường ống PCCC, HVAC, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp.
- Giúp tiết kiệm thời gian thi công, dễ dàng kiểm tra và bảo trì.
Lưu ý khi lựa chọn tê inox
Khi chọn mua tê inox, để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền lâu dài, bạn cần chú ý một số yếu tố quan trọng sau:
Chọn đúng chất liệu inox
- Tê inox 201: Giá thành rẻ, phù hợp môi trường khô ráo, ít ăn mòn.
- Tê inox 304: Thông dụng nhất, chống gỉ tốt, cân bằng chi phí và độ bền, dùng được trong nhiều lĩnh vực dân dụng và công nghiệp.
- Tê inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt phù hợp với ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và môi trường nước biển.
Xác định loại tê phù hợp
- Tê đều inox: Dùng khi cần chia dòng chảy thành các nhánh có kích thước bằng nhau.
- Tê thu inox: Dùng khi cần giảm đường kính lưu chất tại nhánh phụ.
- Tê hàn inox: Đảm bảo kín khít, phù hợp hệ thống áp lực cao.
- Tê ren inox: Dễ tháo lắp, tiện bảo trì trong hệ thống nhỏ.
Đo kích thước chính xác
-
Cần xác định rõ đường kính ống theo tiêu chuẩn DN hoặc Inch để chọn tê inox vừa khít, tránh rò rỉ hoặc không lắp vừa.
Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
-
Nên mua tại những nhà phân phối chuyên cung cấp phụ kiện ống inox để đảm bảo chất lượng, đúng tiêu chuẩn và có bảo hành.
Cân nhắc nhu cầu và chi phí
- Nếu công trình yêu cầu độ bền, vệ sinh cao → chọn tê inox 304 hoặc 316.
- Nếu chỉ dùng cho hệ thống đơn giản, chi phí hạn chế → có thể chọn tê inox 201.
Lưu ý khi thi công lắp đặt tê inox
Để đảm bảo tê inox phát huy tối đa hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng, khi lắp đặt cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
Kiểm tra trước khi lắp đặt
- Vệ sinh sạch đầu ống và bề mặt bên trong tê inox để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ.
- Đảm bảo ống không bị méo, nứt hoặc biến dạng trước khi tiến hành kết nối.
Lắp đặt đúng kỹ thuật
- Tê hàn inox: Cần hàn theo đúng quy trình kỹ thuật, mối hàn phải kín, chắc chắn và đều. Sau khi hàn, cần thử áp lực để đảm bảo không rò rỉ.
- Tê ren inox: Trước khi siết ren nên quấn băng tan (PTFE) hoặc dùng keo ren chuyên dụng để tăng độ kín khít. Không siết quá chặt làm hỏng ren.
- Tê chữ T inox (co tê inox, tê chia inox): Cần căn chỉnh đúng hướng nhánh chia để hệ thống vận hành trơn tru.
Đảm bảo an toàn khi thi công
- Ngắt áp lực trong đường ống trước khi thi công hoặc thay thế.
- Sử dụng đúng dụng cụ chuyên dụng để tránh làm xước bề mặt inox hoặc hư hỏng phụ kiện.
- Với các hệ thống áp suất cao, cần có kỹ thuật viên chuyên môn thực hiện.
Bảo trì và kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra định kỳ các mối nối, đặc biệt ở những vị trí áp lực lớn.
- Nếu phát hiện rò rỉ, ren bị mòn, mối hàn nứt, cần thay mới ngay để tránh sự cố.
- Đối với hệ thống công nghiệp, cần có kế hoạch bảo dưỡng định kỳ rõ ràng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về tê inox
Tê inox là phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được dùng để chia nhánh dòng chảy thành ba hướng khác nhau. Sản phẩm còn có tên gọi khác như co tê inox, tê chia inox hay tê chữ T inox, được chế tạo từ inox 201, 304, 316 với ưu điểm chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ cao. Đây là phụ kiện phổ biến thuộc nhóm phụ kiện ống inox, được ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng và công nghiệp.
Tê inox là gì?
Tê inox là loại phụ kiện ống inox có hình dạng chữ T, với ba đầu kết nối được thiết kế để chia dòng chảy trong hệ thống đường ống. Phụ kiện này cho phép dẫn nước, khí, dầu hoặc hóa chất theo nhiều nhánh khác nhau, mang lại sự linh hoạt trong lắp đặt và vận hành.
Nhờ cấu tạo từ thép không gỉ inox 304 hoặc 316, tê inox có độ bền cao, chống gỉ sét, chịu áp lực lớn và nhiệt độ khắc nghiệt. Trong thực tế, tê inox có nhiều dạng khác nhau như tê hàn inox, tê ren inox, tê chia inox… phù hợp với các môi trường làm việc từ dân dụng, xây dựng đến công nghiệp nặng, hóa chất và thực phẩm.
Phân loại tê inox
Trên thị trường, tê inox được sản xuất với nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng trong hệ thống đường ống. Có thể phân loại như sau:
Tê đều inox (Equal Tee)
- Ba nhánh có đường kính bằng nhau.
- Thường dùng để chia dòng chảy cân bằng sang hai nhánh phụ.
- Ứng dụng trong hệ thống nước, khí nén và các đường ống công nghiệp.
Tê thu inox (Reducing Tee)
- Một nhánh có đường kính nhỏ hơn hai nhánh còn lại.
- Giúp thay đổi kích thước dòng chảy khi chia nhánh.
- Được sử dụng trong các hệ thống cần phân phối lưu lượng khác nhau.
Tê hàn inox
- Kết nối với đường ống bằng phương pháp hàn, tạo mối nối chắc chắn và kín khít.
- Chịu áp lực và nhiệt độ cao, phù hợp cho công nghiệp nặng, hóa chất, dầu khí.
Tê ren inox
- Kết nối bằng ren, dễ lắp đặt và tháo dỡ khi cần bảo trì.
- Thường áp dụng cho hệ thống đường ống nhỏ, dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ.
Tê chữ T inox (Co tê inox, Tê chia inox)
- Là dạng tê phổ biến nhất với cấu tạo hình chữ T.
- Dùng để chia nhánh hoặc kết nối ba đường ống tại một điểm.
- Có cả dạng hàn và ren, phù hợp nhiều môi trường làm việc.
Phân loại theo chất liệu inox
- Tê inox 201: Giá thành rẻ, phù hợp môi trường ít ăn mòn.
- Tê inox 304: Phổ biến nhất, cân bằng chi phí và độ bền.
- Tê inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn hóa chất và nước biển, thường dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp hóa chất.
Ưu điểm của tê inox
So với các loại tê bằng thép đen, nhựa hay đồng, tê inox mang nhiều ưu điểm vượt trội, giúp sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng lẫn công nghiệp:
Độ bền cao, chống ăn mòn tốt
Được chế tạo từ inox 201, 304 hoặc 316, tê inox có khả năng chống gỉ sét, oxy hóa và ăn mòn hóa chất. Tuổi thọ cao hơn nhiều so với các loại phụ kiện thông thường.
Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ lớn
-
Tê hàn inox có thể chịu áp suất cao, đảm bảo kín khít tuyệt đối.
-
Tê ren inox hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, dễ dàng tháo lắp mà vẫn đảm bảo an toàn.
Đa dạng chủng loại, dễ ứng dụng
Có nhiều loại như tê đều inox, tê thu inox, tê hàn inox, tê ren inox, tê chữ T inox (co tê inox, tê chia inox)… đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong hệ thống ống.
Tính thẩm mỹ và vệ sinh cao
Bề mặt inox sáng bóng, dễ vệ sinh, không bám bẩn, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát.
Tiết kiệm chi phí bảo trì
Nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, tê inox giảm thiểu hư hỏng, rò rỉ, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế trong thời gian dài.
So sánh tê inox với các loại tê khác
Trong hệ thống đường ống, ngoài tê inox còn có tê thép đen, tê nhựa PVC và tê hàn thép. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, bảng dưới đây giúp bạn dễ lựa chọn:
| Tiêu chí | Tê inox | Tê thép đen | Tê nhựa PVC | Tê hàn thép |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền | Rất cao, chống gỉ sét, tuổi thọ lâu dài | Bền nhưng dễ hoen gỉ trong môi trường ẩm | Kém bền, dễ giòn khi gặp nhiệt độ cao | Bền chắc, nhưng chống ăn mòn kém hơn inox |
| Khả năng chịu áp lực | Chịu áp suất cao, nhiệt độ lớn (304/316) | Tốt nhưng giảm dần theo thời gian do gỉ | Chỉ phù hợp hệ thống áp lực thấp | Rất tốt, phù hợp hệ thống công nghiệp nặng |
| Tính thẩm mỹ | Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh | Màu đen, nhanh bị gỉ, kém thẩm mỹ | Màu trắng/xám, dễ xước, ngả màu | Bề mặt thô, ít yêu cầu thẩm mỹ |
| Ứng dụng | Công nghiệp, dân dụng, dầu khí, hóa chất, thực phẩm | Dân dụng, công nghiệp nhẹ | Dân dụng, hệ thống thoát nước | Công nghiệp nặng, hệ thống áp suất cao |
| Giá thành | Cao hơn thép và nhựa, tương xứng chất lượng | Thấp, phổ biến | Rất rẻ, dễ mua | Trung bình, thấp hơn inox nhưng cao hơn thép đen |
Nhận định:
- Tê inox: Lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu độ bền, vệ sinh và chống ăn mòn.
- Tê thép đen: Phù hợp công trình chi phí thấp, môi trường ít ăn mòn.
- Tê nhựa PVC: Giá rẻ, dễ thi công, chỉ phù hợp hệ thống áp lực nhỏ.
- Tê hàn thép: Dùng nhiều trong công nghiệp nặng, áp lực cao nhưng tuổi thọ kém hơn inox trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
Ứng dụng của tê inox
Nhờ đặc tính bền chắc, chống ăn mòn, kín khít và đa dạng chủng loại, tê inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Hệ thống cấp thoát nước
- Dùng để chia nhánh đường ống trong hệ thống cấp nước và thoát nước.
- Tê chữ T inox (co tê inox, tê chia inox) giúp kết nối ba nhánh ống một cách linh hoạt, dễ bảo trì, thay thế.
Ngành dầu khí và hóa chất
- Tê inox 304 và 316 được ưu tiên nhờ khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Thường dùng trong hệ thống dẫn dầu, khí nén, hơi nóng, hoặc các loại dung dịch hóa chất.
Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Với yêu cầu cao về vệ sinh, tê inox được ứng dụng trong hệ thống sản xuất bia, sữa, nước giải khát, dược phẩm.
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, không gây phản ứng hóa học với sản phẩm.
Ngành xử lý môi trường
- Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải, lọc khí, hệ thống dẫn dung dịch.
- Đảm bảo độ bền và an toàn trong môi trường ẩm ướt, ăn mòn.
Công trình cơ điện và xây dựng
- Dùng trong hệ thống đường ống PCCC, HVAC, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp.
- Giúp tiết kiệm thời gian thi công, dễ dàng kiểm tra và bảo trì.
Lưu ý khi lựa chọn tê inox
Khi chọn mua tê inox, để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền lâu dài, bạn cần chú ý một số yếu tố quan trọng sau:
Chọn đúng chất liệu inox
- Tê inox 201: Giá thành rẻ, phù hợp môi trường khô ráo, ít ăn mòn.
- Tê inox 304: Thông dụng nhất, chống gỉ tốt, cân bằng chi phí và độ bền, dùng được trong nhiều lĩnh vực dân dụng và công nghiệp.
- Tê inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt phù hợp với ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và môi trường nước biển.
Xác định loại tê phù hợp
- Tê đều inox: Dùng khi cần chia dòng chảy thành các nhánh có kích thước bằng nhau.
- Tê thu inox: Dùng khi cần giảm đường kính lưu chất tại nhánh phụ.
- Tê hàn inox: Đảm bảo kín khít, phù hợp hệ thống áp lực cao.
- Tê ren inox: Dễ tháo lắp, tiện bảo trì trong hệ thống nhỏ.
Đo kích thước chính xác
-
Cần xác định rõ đường kính ống theo tiêu chuẩn DN hoặc Inch để chọn tê inox vừa khít, tránh rò rỉ hoặc không lắp vừa.
Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
-
Nên mua tại những nhà phân phối chuyên cung cấp phụ kiện ống inox để đảm bảo chất lượng, đúng tiêu chuẩn và có bảo hành.
Cân nhắc nhu cầu và chi phí
- Nếu công trình yêu cầu độ bền, vệ sinh cao → chọn tê inox 304 hoặc 316.
- Nếu chỉ dùng cho hệ thống đơn giản, chi phí hạn chế → có thể chọn tê inox 201.
Lưu ý khi thi công lắp đặt tê inox
Để đảm bảo tê inox phát huy tối đa hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng, khi lắp đặt cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
Kiểm tra trước khi lắp đặt
- Vệ sinh sạch đầu ống và bề mặt bên trong tê inox để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ.
- Đảm bảo ống không bị méo, nứt hoặc biến dạng trước khi tiến hành kết nối.
Lắp đặt đúng kỹ thuật
- Tê hàn inox: Cần hàn theo đúng quy trình kỹ thuật, mối hàn phải kín, chắc chắn và đều. Sau khi hàn, cần thử áp lực để đảm bảo không rò rỉ.
- Tê ren inox: Trước khi siết ren nên quấn băng tan (PTFE) hoặc dùng keo ren chuyên dụng để tăng độ kín khít. Không siết quá chặt làm hỏng ren.
- Tê chữ T inox (co tê inox, tê chia inox): Cần căn chỉnh đúng hướng nhánh chia để hệ thống vận hành trơn tru.
Đảm bảo an toàn khi thi công
- Ngắt áp lực trong đường ống trước khi thi công hoặc thay thế.
- Sử dụng đúng dụng cụ chuyên dụng để tránh làm xước bề mặt inox hoặc hư hỏng phụ kiện.
- Với các hệ thống áp suất cao, cần có kỹ thuật viên chuyên môn thực hiện.
Bảo trì và kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra định kỳ các mối nối, đặc biệt ở những vị trí áp lực lớn.
- Nếu phát hiện rò rỉ, ren bị mòn, mối hàn nứt, cần thay mới ngay để tránh sự cố.
- Đối với hệ thống công nghiệp, cần có kế hoạch bảo dưỡng định kỳ rõ ràng.

